Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - ĐỨC

Cefotaxime for injection USP 1g

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefotaxime Sodium
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-5724-08

Cefuroxime

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cefuroxime acetyl
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống; Viên nén; Viên nén bao phim; Thuốc cốm;Bột pha tiêm;Thuốc bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-0990-06

Cimetidine Injection 200mg

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: cimetidine HCL
  • Dạng thuốc: dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-15612-12

Cloxacillin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Cloxacillin
  • Dạng thuốc: Bột pha tiêm; Viên nang;Thuốc bột pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-15614-12

Diazepam Injection BP 10mg

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Diazepam
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15613-12

Dobutamine injection USP 250mg/20ml

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dobutamine Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-15615-12

Dobutamine Panpharma 250mg/20ml

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dobutamine Hydrochloride
  • Dạng thuốc: dung dịch đậm đặc để pha truyền
  • Số đăng ký: VN-15651-12

Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dopamin HCl
  • Dạng thuốc: dung dịch pha loãng để truyền tĩnh mạch
  • Số đăng ký: VN-15124-12

Dopamine hydrochloride injection USP 40mg/ml

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Dopamine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-40mg/ml
  • Số đăng ký: VN-1983-06

Fluphenazine decanoate injection USP 25mg/ml

  • Thuốc hướng tâm thần
  • Thành phần: Fluphenazine decanoate
  • Dạng thuốc: dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9836-10

Furosemide injection BP 20mg

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thành phần: Furosemide
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15616-12

Gentamicin Injection BP

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Gentamicin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-7980-03

Heparin

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Heparin sodium
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5601-01

Hydrocortisone Sodium Succinate for injection USP equivalent to 100mg Hydrocortisone

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Hydrocortisone sodium succinate
  • Dạng thuốc: Bột thuốc pha tiêm-Hydrocortisone 100mg
  • Số đăng ký: VN-1985-06

Hyoscine butylbromide

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Hyoscine butylbromide
  • Dạng thuốc: Viên nén bao đường; Viên bao phim; Viên nén;Dung dịch tiêm;Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5602-01

Hyoscine Butylbromide Injection BP 20mg

  • Thuốc đường tiêu hóa
  • Thành phần: Hyoscine Butyl Bromide
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-14799-12

Ketamine Hydrochloride

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Ketamine
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-7981-03

Ketamine Hydrochloride injection USP

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Ketamine Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8265-09

Lobitzo

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Levofloxacin hemihydrate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-12959-11

Methylergometrine Maleate

  • Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non
  • Thành phần: Methylergometrine
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5603-01