Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - ĐỨC

Methylergometrine Maleate injection 0,2mg

  • Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non
  • Thành phần: Methylergometrine Maleate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5607-10

Metronidazole 5mg/ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9179-04

Midazolam Rotexmedica 1mg/ml solution for injection

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Midazolam
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5609-10

Midazolam Rotexmedica 5mg/ml solution for injection

  • Thuốc gây tê, mê
  • Thành phần: Midazolam
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9837-10

Nafixone

  • Thuốc cấp cứu và giải độc
  • Thành phần: Naloxone HCl 2H2O
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-14347-11

Neostigmine

  • Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
  • Thành phần: Neostigmin methylsulfate
  • Dạng thuốc: Ống tiêm, viên nén
  • Số đăng ký: VN-0573-06

Neuritis injection

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Các Vitamin B1, B6, B12
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-3500-07

Oxytocin injection BP 10 UI

  • Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non
  • Thành phần: Oxytocin
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-9978-10

Oxytocin injection BP 5 Units

  • Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non
  • Thành phần: Oxytocin
  • Dạng thuốc: Dung dịch pha tiêm truyền-5IU/ml
  • Số đăng ký: VN-1506-06

Pancuronium

  • Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
  • Thành phần: Pancuronium
  • Dạng thuốc: dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5604-01

Pancuronium Injection BP 4mg

  • Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
  • Thành phần: Pancuronium bromid
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15126-12

Pantajocin 4g/500mg

  • Thành phần: Piperacillin natri; Tazobactam natri
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch truyền
  • Số đăng ký: VN-13361-11

Phytomenadione

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Phytomenadione
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8515-04

Phytomenadione injection BP 10mg

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Phytomenadione
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5610-10

Prednisolone Acetate

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Prednisolone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9369-05

Prednisolone acetate injectable suspension USP 25mg

  • Thành phần: Prednisolon acetat
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10542-10

Progesterone

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Progesterone tự nhiên dạng mịn
  • Dạng thuốc: Gel dùng đường âm đạo; Dung dịch tiêm; Viên nang mềm; Gel bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VN-5605-01

Progesterone injection 25mg/ml

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: progesterone
  • Dạng thuốc: thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VN-15619-12

Progesterone injection BP 25mg

  • Hocmon, Nội tiết tố
  • Thành phần: Progesterone
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-25mg/ml
  • Số đăng ký: VN-1507-06

Rocalcic 100

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Calcitonin salmon 100 IU/1ml
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-8873-09