TDS Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC
LBS
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Nystatine, Neomycin Sulfat, Polymycin B Sulfat
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VN-5788-08
L-Viem
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Lysozyme Chloride
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-5787-08
Lyzyso Tab.
- Thành phần: Lysozyme chloride
- Dạng thuốc: Viên nén không bao
- Số đăng ký: VN-11367-10
MG-Tan Inj.
- Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
- Thành phần: Glucose; Amino acids; Fat Emulsion
- Dạng thuốc: Dịch tiêm truyền
- Số đăng ký: VN-14825-12
Minisone cream
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Betamethasone Dipropionate; Clotrimazole; Gentamicine sulfate
- Dạng thuốc: Kem bôi da
- Số đăng ký: VN-7389-08
Musinfocus
- Thành phần: Menthol, Methyl salicylate, DL-Camphor, Thymol, Diphenylhydramin hydrochloride
- Dạng thuốc: Cao dán
- Số đăng ký: VN-3781-07
Numazym tablet
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Lysozyme chloride
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-9876-10
Paticur
- Thành phần: Bromelain, Crystallized Trypsin
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-13399-11
Radin Cap.
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefradine
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VN-8010-09
Satifmate
- Thành phần: Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil)
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VN-14376-11
Seryn
- Thành phần: Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil)
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VN-14377-11
Simadus Cap.
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Cardus marianus extract
- Dạng thuốc: Viên nang
- Số đăng ký: VN-7502-09
Spiramycin DNPharm 1,5 MUI
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Spiramycin
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VNB-4280-05
Streptonase tablet
- Thành phần: Streptokinase, Streptodornase
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-12048-11
Sunvachi
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Simvastatin
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-5678-10
Sylamzym Tablet
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Lysozyme HCl
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-5679-10
Synlopzyme Tablet
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Lysozyme chloride
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-9874-10
TDS Trimebutine Tab. 100mg
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Trimebutine maleate
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VN-6489-08
Termarol
- Thành phần: Natri Chondroitin Sulfate, Fursultiamine, Gama Oryzanol, Tocopherol acetate, Nicotinamide, Pyridoxine Hydrochloride, Calcium Pantothenate, Riboflavin butyrate, Cyanocobalamin, Garlic Ext (100-1)
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VN-7859-09
Tevoral Tab.
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Clopidogrel bisulphate
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-7080-08