Teva Pharma Works Co., Ltd - HUNG GA RY
Human Albumin
- Huyết thanh và Globulin miễn dịch
- Thành phần: Human albumin
- Dạng thuốc: Dịch truyền 20%
- Số đăng ký: VN-5126-07
Hydrocortisone-Teva 100mg
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Hydrocortisone sodium succinate
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm 100mg Hydrocortisone
- Số đăng ký: VN-6338-08
Hydrocortisone-Teva 500mg
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Hydrocortisone sodium succinate
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm 500mg Hydrocortisone
- Số đăng ký: VN-6339-08
Methylprednisolone-Teva
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Methylprednisolone sodium succinate
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VN-5793-08
Metronidazole-TEVA
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Metronidazole
- Dạng thuốc: Dịch truyền
- Số đăng ký: VN-4111-07
Midazolam-Teva
- Thuốc gây tê, mê
- Thành phần: Midazolam
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-5127-07
Tevaprolol 5mg
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Bisoprolol fumarate
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN-13531-11
Vancomycin 1g Teva Injection
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Vancomycin hydrochloride
- Dạng thuốc: Bột đông khô để pha tiêm
- Số đăng ký: VN-4112-07
Vancomycin 500mg Teva Injection
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Vancomycin hydrochloride
- Dạng thuốc: Bột đông khô để pha tiêm
- Số đăng ký: VN-4113-07