Unique Pharma Laboratories - ẤN ĐỘ

Dicloran MS

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Oleum Lini, Diclofenac, methyl salicylate, Menthol
  • Dạng thuốc: Gel bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VN-10392-05

Dilcardia 30

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Diltiazem
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-5691-01

Dilcardia 60

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Diltiazem
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-6069-01

Dilcardia SR 90

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Diltiazem
  • Dạng thuốc: Viên nén giải phóng chậm
  • Số đăng ký: VN-5690-01

Ecodax G

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Econazole nitrate, Gentamicin sulfate, Beclomethasone Dipropionate
  • Dạng thuốc: Kem bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VN-4660-07

Ecodax G 10g

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Econazole, Gentamicin, Beclomethasone
  • Dạng thuốc: Kem
  • Số đăng ký: VN-6426-02

Fistatin 10

  • Thuốc tim mạch
  • Thành phần: Simvastatin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim-10mg
  • Số đăng ký: VN-0686-06

Fitovit

  • Thành phần: Cao khô của 10 loại dược liệu
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-1554-06

Folfe

  • Thuốc tác dụng đối với máu
  • Thành phần: Sắt (II) fumarate, Folic acid
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-3787-07

Ificipro OD-1000

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Ciprofloxacin
  • Dạng thuốc: Viên nén giải phóng chậm-1000mg
  • Số đăng ký: VN-0685-06

Ifimol

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Paracetamol
  • Dạng thuốc: Thuốc bột uống
  • Số đăng ký: VN-5133-07

Jocet-10

  • Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
  • Thành phần: Cetirizine dihydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim-10mg
  • Số đăng ký: VN-3790-07

Lysorex

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol, Amylmetacresol
  • Dạng thuốc: Viên ngậm
  • Số đăng ký: VN-0031-06

Metrogyl

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm-500mg/100ml
  • Số đăng ký: VN-2058-06

Metrogyl 100ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-5692-01

Metrogyl 10mg/g

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Gel bôi ngoài da
  • Số đăng ký: VN-10393-05

Metrogyl 250mg

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10394-05

Metrogyl denta

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Metronidazole Benzoate BP(Tương đương với Metronidazole), Chlorhexidin Gluconate Solution
  • Dạng thuốc: Gel bôi nha khoa-10mg/g
  • Số đăng ký: VN-1555-06

Metrogyl P 100ml

  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Dung dịch dùng ngoài
  • Số đăng ký: VN-7513-03

Metrogyl P 15g

  • Thuốc điều trị bệnh da liễu
  • Thành phần: Metronidazole
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ bôi da
  • Số đăng ký: VN-7600-03