Upha Pharmaceutical Manufacturing (M) Sdn. Bnd - MA LAI XI A

Beazyme Tablet

  • Thành phần: Proteolytic enzyme from Carcia Papaya (Papain)
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10136-10

Betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops

  • Thành phần: Betamethasone sodium phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai
  • Số đăng ký: VN-9586-10

Ccmuphamol 650 Tablet

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Paracetamol
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-10918-10

Champs C Chewable 100mg

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C
  • Dạng thuốc: Viên nén nhai
  • Số đăng ký: VN-10231-10

Earcol ear drops

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Chloramphenicol
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ tai
  • Số đăng ký: VN-9587-10

Eye Glo Moist Eye Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Hydroxypropyl methylcellulose
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-0,3%
  • Số đăng ký: VN-2775-07

Eye Glo Plus Eye Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Acid Boric
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-1,3%
  • Số đăng ký: VN-2776-07

Eye Glo Regular Eye Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Acid Boric
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-1%
  • Số đăng ký: VN-2777-07

Eye Glo Relief Eye Drops

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Zinc sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-0,25%
  • Số đăng ký: VN-2778-07

Eyecol Eye drpos

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Chloramphenicol
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-9588-10

Genta Plus Eye / Ear Drops

  • Thành phần: Betamethasone Natri Phosphate; Gentamicin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt, tai
  • Số đăng ký: VN-10137-10

Gentamicin 0.3% W/v Eye / Ear Drops

  • Thành phần: Gentamicin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt, tai
  • Số đăng ký: VN-10138-10

Champs C Sugar Free Chewable Tablet 100mg

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C
  • Dạng thuốc: Viên nén nhai
  • Số đăng ký: VN-10232-10

Champs C with Lysine

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid ascorbic, Lysine hydrochloride
  • Dạng thuốc: Viên nén nhai
  • Số đăng ký: VN-14663-12