Khoáng chất và Vitamin

Centovit Silver

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A,Vitamin C,Vitamin D3,Vitamin E,Vitamin K,Vitamin B1,Vitamin B2,Vitamin PP,Vitamin B6,Vitamin B12,Vitamin B5, Biotin, acid folic, các khoáng chất;
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-10302-10

Centovit women

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, B1, B12, C, D, E, K, Folic acid, Biotin, pantothenic acid, Các nguyên tố vi lượng
  • Dạng thuốc: Viên bao phim
  • Số đăng ký: VNB-1427-04

Centovit ZinC

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: zinc sulfate, Vitamin B1, B2, B6, B12, C, PP, Folic acid
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VD-0639-06

Cerelyte

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Pre-cooked rice flour, Natri chlorid, Kali citrat, Natri citrat
  • Dạng thuốc: Thuốc bột uống
  • Số đăng ký: VN-0567-06

Cernevit

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Hỗn hợp các Vitamin
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
  • Số đăng ký: VN-2601-07

Cevit 1g

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: H02-041-00

Cevit 1g 1000mg/5ml

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: V102-H05-04

Cevit 500

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid ascorbic (vitamin C) 500mg
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VD-10463-10

Cevita 100

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid ascorbic
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VD-1828-06

Cevita 100 100mg/2ml

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: V85-H05-04

Cevita 500

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Acid ascorbic
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VD-1829-06

Cevita 500 500mg/5ml

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C
  • Dạng thuốc: Thuốc tiêm
  • Số đăng ký: V86-H05-04

Cevitrutin

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Rutin, Vitamin C
  • Dạng thuốc: Viên nén bao đường
  • Số đăng ký: VNB-2979-05

Changchunrovit H 5000

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin B1, B6, B12
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-8928-04

Changchun-Rovitfor H5000

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin B1, B6, B12
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-2584-07

Chewfer tablets

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Iron, folic acid
  • Dạng thuốc: Viên nén nhai
  • Số đăng ký: VN-2463-06

Chondorid Capsule

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Chondroitin Sulfate sodium
  • Dạng thuốc: Viên nang
  • Số đăng ký: VN-6062-08

Chonmin Soft Cap

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Sodium chondroitin Sulfate, Fursultiamine, alpha-Oryzonol, Riboflavin tetrabutyrate, inositol, Nicotinamide, Pyridoxine HCl, Calcium pantothenat, Cyanocobalamin
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-5706-08

Choongwaeevasol Injection

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Hỗn hợp acid amin và vitamin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-12401-11

Chromwel

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi viên nang mềm chứa: Selenium in Dried Yeast 92.6mg (50mg as Selenium), Chromium in Dried Yeast 100.0mg (50mg as Chromium), Ascorbic acid 50.0mg, Tá dược: Soybean oil, Palm oil, White beewax, Gelatin,… vừa đủ cho một viên nang.
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-1617-06