Khoáng chất và Vitamin

Kanmen S

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Nhôm hydroxyd khô, Magnesi hydroxyd, calci carbonat, Atropin sulfat
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VD-5676-08

Katonin

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Fursultiamine, Vitamin B2, Pyridoxine, Cyanocobalamin, Vitamin C, tocopherol acetate
  • Dạng thuốc: Viên nén dài bao phim
  • Số đăng ký: VD-4766-08

Kensivit

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin E, C, B1, B2…
  • Số đăng ký: VD-10781-10

Ketosteril

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcium và các acid Amin
  • Dạng thuốc: Viên nén
  • Số đăng ký: VN-7131-02

Kid Bosmaton

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin B1, B2, B6, D3, E, PP, D-Panthenol, Phospho, Calci, Lysin hydroclorid
  • Số đăng ký: VD-10994-10

Kid Plus

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, D3, E, B1, Riboflavin, L-Lysin, Cyanocobalamin, D-Panthenol, Niacinamide, Vitamin C, khoáng chất
  • Dạng thuốc: Dung dịch uống
  • Số đăng ký: VN-8920-04

Kidafort

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Ferric amonium citrat, acid folic, Thiamine Hydrochloride, Pyridoxine Hydrochloride, Lysine Hydrochloride
  • Dạng thuốc: Siro
  • Số đăng ký: VN-5993-08

KIDBESTY

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Lysine hyđroclorid ....2000mg. Calci lactat ...............500mg Taurin ......................200mg Vitamin B1 ...............10mg. Vitamin B6 ...............10mg Vitamin B5 ...............10mg Valine........................8,87mg. Glutamic Acid............8,42mg
  • Số đăng ký: 7505/2008/YT-CNTC

Kiddi Pharmaton

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mỗi chai 100ml chứa: calci 867mg; Thiamin HCl 20mg; Riboflavin natri phosphat 23mg; Pyridoxin HCl 40mg; Cholecalciferol 67mg (2667IU); All-rac-alpha-tocopheryl acetat 100mg; Nicotinamide 133mg; Dexpanthenol 67mg; Lysine HCl 2000mg
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: VN-8570-04

Kiddi Pharmaton Fizz

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: L-lysin 11 loại Vitamin 6 loại muối khoáng
  • Dạng thuốc: Viên sủi
  • Số đăng ký: VN-7788-03

Kidrings Phargington

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: L-Lysin, calcium, Phosphor, Vitamin B1, B2, B6, PP, D3, E
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: V11-H12-05

Kidrinks Phargington

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin PP
  • Dạng thuốc: Sirô
  • Số đăng ký: VD-3036-07

Kidviton

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Lysine, calcium chloride, DiNatri Hydro phosphate, Vitamin B1, B2, B6, D3, E, Vitamin PP, Panthenol
  • Dạng thuốc: Si rô
  • Số đăng ký: VNB-0150-02

Kinadonas

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Calcitriol
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VD-3019-07

Kingdomin

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Các vitamin và khoáng chất
  • Dạng thuốc: Viên nén sủi
  • Số đăng ký: VD-11521-10

Kingdomin-vita C

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Vitamin C 1000mg
  • Số đăng ký: VD-10099-10

Kingplex

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Thiamine HCl, Pyridoxine HCl, cyanocobalamin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11800-11

KMG

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Kalium glutamat, magnesium glutamat
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VNA-3371-00

Kobala

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Mecobalamin
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-6843-08

Kohema Soft capsule

  • Khoáng chất và Vitamin
  • Thành phần: Dried ferrous sulfate, Folic acid Cyanocobalamin, DL-serine
  • Dạng thuốc: Viên nang mềm
  • Số đăng ký: VN-4471-07