Thuốc dùng chẩn đoán

E Z Cat

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Barium sulfate
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch
  • Số đăng ký: VN-9081-04

Endorem

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Gadopentetate dimeglumin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10887-10

Fasran inj 300

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11071-10

Fasran inj 350

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11073-10

Haibaris

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Barium sulfate
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch
  • Số đăng ký: VNA-4054-01

Hyasa

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Hyaluronidase
  • Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm truyền
  • Số đăng ký: VN-7082-02

Hylase "Dessau" 150 I.U.

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Hyaluronidase
  • Dạng thuốc: Bột pha dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-6520-08

Iobrix Injection 300

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-9977-05

Iopamigita 300mg Iod/ml

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iopamidol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm/truyền
  • Số đăng ký: VN-13570-11

Iopamigita 370mg Iod/ml

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iopamidol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm/truyền
  • Số đăng ký: VN-13572-11

Jufax inj 300

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12478-11

Jufax inj 350

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12479-11

Magnegita

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Gadopentetat dimeglumin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-13567-11

Megaray

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Gadopentetate dimeglumin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-Gadopentetate dimeglumine 469,01mg/
  • Số đăng ký: VN-2675-07

Xenetic 300

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iobitridol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm 30g Iodine/100ml
  • Số đăng ký: VN-4976-07

Xenetic 350

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iobitridol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm 35g Iodine/100ml
  • Số đăng ký: VN-4975-07

Xenetix 300

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iobitridol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-7391-03

MRbester Inj

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Dimeglumin Gadopentetate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-469,01mg/ml
  • Số đăng ký: VN-0137-06

Omnihexol Inj. 300

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15947-12

Omnipaque

  • Thuốc dùng chẩn đoán
  • Thành phần: Iohexol
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-10687-10