Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng

DB Collyre

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: sodium sulfacetamide clopheniramim maleat, thiomersal, Vitamin B2
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: V411-H12-05

Decinfort OPH

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Ofloxacin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-6486-08

Denero

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone Sodium phosphate, Neomycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-3348-07

Desomedin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Hexamidine di-isethionate
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-4512-07

Dex Tobrin eye drop

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-8895-04

Dexaclor 5ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chloramphenicol, Dexamethasone, Sodium phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tra mắt
  • Số đăng ký: V135-H12-05

Dexacol

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chloramphenicol, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VNA-3839-00

Dexa-Gentamycin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Gentamicin, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-4324-07

Dexalife

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone sodium phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-5143-10

Dexamethasone 5mg/ml Injection

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone Natri Phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12703-11

Dexamethasone Natri Phosphate Inj. 4mg/1ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone Natri Phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-6541-08

Dexamethasone Sodium Phosphate inj

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone Sodium Phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-12740-11

Dexapos

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone Sodium metasulfobenzoate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-6029-08

DexaTifo

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Chloramphenicol, Dexamethasone, Sodium phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc tra mắt
  • Số đăng ký: V126-H12-05

Dexatrol

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone, Neomycin sulfate, Polymycin B sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch thuốc nhỏ mắt, tai
  • Số đăng ký: VN-2224-06

Dextobos

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone phosphate
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-13946-11

Dex-Tobrin eye drops, suspension 5ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin, Dexamethasone
  • Dạng thuốc: Hỗn dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-3835-07

Dextose

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Hydroxy propyl methyl cellulose, dextran 70
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-12007-11

Dezangen

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Dexamethasone, Gentamicin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tra mắt
  • Số đăng ký: V823-H12-05

Diclofen 5mg/5ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Diclofenac
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: V1149-H12-05