Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 1505

Tobitil tablets 20mg

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
  • Thành phần: Tenoxicam
  • Dạng thuốc: Viên nén bao phim
  • Số đăng ký: VN-6281-08

Tobpit

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Azithromycin dihydrate
  • Dạng thuốc: Bột pha hỗn dịch uống
  • Số đăng ký: VN-10870-10

Tobrabac

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-5194-10

Tobrabact

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-5923-01

Tobracol

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: thuốc nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VD-1387-06

Tobralcin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-14875-12

Tobralcin 3mg/ml

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt nhỏ tai
  • Số đăng ký: VN-10330-05

Tobralyr 0,3%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VD-0676-06

Tobramicina IBI

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-11747-11

Tobramin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-15826-12

Tobramycin

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm; Dung dịch nhỏ mắt; Mỡ tra mắt;Dung dịch thuốc tiêm
  • Số đăng ký: VD-13799-11

Tobramycin 0,3%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VD-2054-06

Tobramycin 80mg/2ml

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VD-2055-06

Tobramycin Actavis

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin sulfate
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
  • Số đăng ký: VN-15702-12

Tobramycin ophthalmic solution USP

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt-3mg/ml
  • Số đăng ký: VN-3101-07

Tobramycin Sulfate

  • Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch tiêm-80mg/2ml
  • Số đăng ký: VN-0040-06

Tobraneg

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Thuốc nhỏ mắt 0,3%
  • Số đăng ký: VN-5991-08

Tobraquin

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-14413-11

Tobrex

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
  • Số đăng ký: VN-7954-09

Tobrex 0,3%

  • Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
  • Thành phần: Tobramycin
  • Dạng thuốc: Thuốc mỡ tra mắt
  • Số đăng ký: VN-8989-04