Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 19
Meyerstat 40
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Febuxostat 40mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: QLĐB-801-19
Meyersiliptin 25
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat 32,12mg) 25mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33836-19
Meyer-Salazin 500
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Sulfasalazin 500mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33834-19
Meyersiliptin 100
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33835-19
Meyermil gel
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mỗi 20ml chế phẩm chứa Nhôm hydroxide (tương đương với nhôm hydroxyd gel khô 465,35mg) 356mg; Magnesi hydroxyd 466mg; Simethicon 20mg
- Dạng thuốc: Gel uống
- Số đăng ký: VD-33833-19
Meyerlecetam-F
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Levetiracetam 1000mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33832-19
Meyerine
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Alverine citrate 60mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33830-19
Meyerhistin
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Betahistin dihydroclorid 24mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33829-19
Meyerexcold
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Paracetamol 650mg; Phenylephrin hydrochlorid 10mg; Dextromethorphan hydrobromid 20mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33828-19
Methylpredni solone sodium succinate
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate)40 mg
- Dạng thuốc: Bột đông khô pha tiêm
- Số đăng ký: VN-22386-19
Methyiprednisolon-Api 16
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Methylprednisolon 16mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33272-19
Methylcobalamin 500
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Methylcobalamin 500 mcg
- Dạng thuốc: Viên nang mềm
- Số đăng ký: VD-33389-19
Methocarbamol 1g/10ml
- Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
- Thành phần: Methocarbamol 1g/10ml
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VD-33495-19
Metdia 850
- Hocmon, Nội tiết tố
- Thành phần: Metformin hydroclorid 850 mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33854-19
Meropenem 0,25g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 0,25g
- Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
- Số đăng ký: VD-33642-19
Meloxicam 7,5 mg
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Meloxicam 7,5mg
- Dạng thuốc: Viên nén
- Số đăng ký: VD-33360-19
Mentcetam 800
- Thuốc hướng tâm thần
- Thành phần: Piracetam 800mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33447-19
Mepatyl
- Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
- Thành phần: Mỗi lọ 10ml chứa: Acid acetic 0,208g
- Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ tai
- Số đăng ký: QLĐB-799-19
Meko-Allergy F
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Chlopheniramin maleat 4mg; Phenylephrine hydrochlorid 5mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33741-19
Mekanlin Injection 0.5mg/ml
- Khoáng chất và Vitamin
- Thành phần: Mecobalamin 0,5mg/ml
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VN-22423-19