Thông tin thuốc và dược phẩm - Trang 38
Biocemet tab 500mg/62,5mg
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 62,5mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33450-19
Bidilocef 1g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng chứa Cephalothin natri và Natri bicarbonat) 1g
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VD-33727-19
Bidigentil 10%
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/1ml
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
- Số đăng ký: VD-33725-19
Bidicolis 4,5MIU
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 150mg) 4,5MIU
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm bột đông khô
- Số đăng ký: VD-33724-19
Bidicolis 2 MIU
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 66,67mg) 2MIU
- Dạng thuốc: Thuốc tiêm đông khô
- Số đăng ký: VD-33723-19
Bidicarlin 3,2g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Ticarcillin (dưới dạng Ticarcillin dinatri) 3g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,2g
- Dạng thuốc: Bột pha tiêm
- Số đăng ký: VD-33722-19
Beynit 2.5
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Ramipril 2,5mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33470-19
Bevacibin 500 mg
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Capecitabin 500mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN3-225-19
Bevacibin 150 mg
- Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
- Thành phần: Capecitabin 150mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VN3-224-19
Betadolac
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Thành phần: Etodolac 300mg
- Dạng thuốc: Viên nén phân tán
- Số đăng ký: VD-33570-19
Berberal 100
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Berberin clorid 100 mg
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33356-19
Becalim
- Thuốc tim mạch
- Thành phần: Ciprofibrat 100mg
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
- Số đăng ký: VD-33284-19
Bát vị Vinaplant
- Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
- Thành phần: Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Quế chi 0,13g; Hắc phụ tử 0,13g; Thục địa 1,07g; Sơn thù 0,53g; Mẫu đơn bì 0,4g; Hoài sơn 0,53g; Phục địa 0.4g; Trạch tả 0,4g
- Dạng thuốc: Hoàn mềm
- Số đăng ký: VD-33537-19
Bát vị
- Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
- Thành phần: Cao đặc hỗn hợp A 400mg (tương đương 1518mg dược liệu, gồm: Thục địa 528mg; Hắc phụ tử 66mg; Sơn thù 264mg; Mẫu đơn bì 198mg; Hoài sơn 264mg; Bạch phục linh 198mg); Cao đặc hỗn hợp B 13mg (tương đương 264mg dược liệu, gồm có: Quế chi 66mg; Trạch tả 198mg)
- Dạng thuốc: Viên nang cứng
- Số đăng ký: VD-33688-19
BifluidInjection
- Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
- Thành phần: - Ngăn trên: Mỗi 150ml: L-Leucine 2,100g; L-Isoleucine 1,200g; L-Valine 2,100g; L-Lysine Hydrochloride 1,965g (tương đương L- Lysine 1,573g); L-Threonine 0,855g; L-Tryptophan 0,300g; L-Methionine 0,585g; Acetylcysteine 0,202g (tương đương L- Cysteine 0,150g); L-Phenylalanine l,050g; L-Tyrosine 0,075g; L-Arginine l,575g; L-Histidine 0,750g; L-Alanine l,200g; L-Proline 0,750g; L-Serine 0,450g; Glycine 0,885g; L-Aspartic acid 0,150g; L-Glutamic acid 0,150g; Dibasic Potassium Phosphate 0,501g; Dibasic Sodium Phosphate Hydrate 0,771g; Dung dịch Sodium L-Lactate 1,590g (Tương đương Sodium L-Lactate 1,145g); Sodium Citrate Hydrate 0,285g. - Ngăn dưới: Moi 350ml: Glucose 37,499g; Potassium Chloride 0,317g; Calcium Chloride Hydrate 0,184g; Magnesium Sulfate Hydrate 0, 308g; Zinc Sulfate Hydrate 0,70 mg; Thiamine Chloride Hydrochloride 0,96 mg (tương đương Thiamine 0,75 mg).
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
- Số đăng ký: VN-22322-19
Bát trân Hà Minh
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mỗi chai 100ml chứa: Đảng sâm 6g; Đương quy 6g; Bạch truật 6g; Bạch thược 6g; Bạch linh 6g; Xuyên khung 6g; Cam thảo 3g; Thục địa 6g
- Dạng thuốc: Siro
- Số đăng ký: VD-33705-19
Barzfin
- Thuốc đường tiêu hóa
- Thành phần: Mesalazine 1g
- Dạng thuốc: Viên đạn đặt trực tràng
- Số đăng ký: VD-33868-19
Bảo nhi Đông Dược Việt
- Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ
- Thành phần: Cao lỏng hỗn hợp dược liệu 1,2ml (tương đương 5.850mg dược liệu, bao gồm: Sa sâm 900mg; Bạch truật 600mg; Hoài sơn 900mg; Trần bì 300mg; Thần khúc 300mg; Phục linh 900mg; Cam thảo 300mg; Bạch biển đậu 600mg; Sơn tra 600mg; Bạch thược 450mg)
- Dạng thuốc: Thuốc cốm
- Số đăng ký: VD-33191-19
Bactirocin Ointment
- Thuốc điều trị bệnh da liễu
- Thành phần: Mupirocin 20mg
- Dạng thuốc: Thuốc mỡ
- Số đăng ký: VN-22253-19
Bacsulfo 1g/0,5g
- Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
- Thành phần: Cefoperazon 1g; Sulbactam 0,5g (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (2:1))
- Dạng thuốc: Thuốc bột pha tiêm
- Số đăng ký: VD-33157-19