Thuốc này được sử dụng để cai nghiện rượu. Thuốc nên được sử dụng như một phần của phác đồ điều trị hoàn chỉnh bao gồm cả tư vấn và hỗ trợ tâm lý. Acamprosate hoạt động bằng cách khôi phục sự cân bằng tự nhiên của các chất hóa học trong não (dẫn truyền thần kinh).
Trước khi bắt đầu dùng thuốc này, bạn phải ngưng uống rượu. Acamprosate chưa được chứng minh là có hiệu quả nếu bạn vẫn đang uống rượu khi bạn bắt đầu dùng thuốc.
Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường 3 lần một ngày. Nuốt cả viên thuốc. Không nghiền nát hoặc nhai các viên nén.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ dùng thuốc tại một cùng một thời điểm mỗi ngày. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng điều trị.
Nếu bạn bắt đầu uống rượu lại, hãy tiếp tục dùng thuốc này, nhưng phải thông báo cho bác sĩ.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người trưởng thành cai rượu:
Liều dùng thông thường cho người lớn tuổi cai rượu:
Vì bệnh nhân lớn tuổi có thể dễ bị suy giảm chức năng thận, các nhà sản xuất khuyên rằng nên đặc biệt chú trọng trong việc lựa chọn liều và theo dõi sát chức năng thận trong khi điều trị ở những bệnh nhân này.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Acamprosate có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén phóng thích chậm, thuốc uống: 333mg.
Một số tình trạng sức khỏe có thể tương tác với thuốc Acamprosate. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào, đặc biệt là nếu có những tình trạng sau:
Một số loại thuốc có thể tương tác với acamprosate. Tuy nhiên, chưa có tương tác cụ thể nào với thuốc acamprosate được biết vào thời điểm này.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đi cấp cứu nếu bạn gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; phù mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.