Alavert®

Tìm hiểu về Alavert® bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc.

Nhóm thuốc
Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
Dạng bào chế
Alavert® có dạng siro.
Tác dụng của Alavert®

Alavert® được sử dụng để làm giảm tạm thời các triệu chứng sốt (dị ứng với phấn, bụi hoặc các chất khác trong không khí) và các chứng dị ứng khác. Những triệu chứng bao gồm hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mắt, mũi hoặc cổ họng. Alavert® cũng được sử dụng để điều trị ngứa và đỏ do nấm. Tuy nhiên, thuốc này không ngăn ngừa phát ban hoặc các phản ứng dị ứng da khác.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Alavert®

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên: bạn dùng 2 muỗng cà phê hàng ngày. Bạn không dùng quá 2 muỗng cà phê trong 24 giờ.

Trẻ em từ 2 đến dưới 6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 muỗng cà phê hàng ngày. Bạn không cho trẻ uống nhiều hơn 1 muỗng cà phê trong 24 giờ.

Trẻ em dưới 2 tuổi: hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Alavert®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Alavert®
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như sau: chứng phenylketon niệu (PKU)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Alavert®

Thuốc Alavert® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Alavert® bao gồm:

  • Advair Diskus® (fluticasone/salmeterol)
  • Aspirin Low Strength (aspirin)
  • Benadryl® (diphenhydramine)
  • Crestor® (rosuvastatin)
  • Cymbalta® (duloxetine)
  • Dầu cá (axit béo không bão hòa omega-3)
  • Flonase® (fluticasone mũi)
  • Lipitor® (atorvastatin)
  • Lyrica® (pregabalin)
  • Nexium® (esomeprazole)
  • Norco® (acetaminophen / hydrocodone)
  • ProAir® HFA (albuterol)
  • Singulair® (montelukast)
  • Symbicort® (budesonid / formoterol)
  • Synthroid® (levothyroxine)
  • Tylenol® (acetaminophen)
  • Vitamin B12 (cyanocobalamin)
  • Vitamin C (axit ascorbic)
  • Vitamin D3 (cholecalciferol)

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Alavert®

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu
  • Khô miệng
  • Chảy máu cam
  • Viêm họng
  • Loét miệng
  • Khó ngủ hay buồn ngủ
  • Lo lắng
  • Yếu đuối
  • Đau bụng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Mắt đỏ hoặc ngứa

Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy ngừng dùng Alavert® và gọi ngay cho bác sĩ:

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Sưng mắt, mặt, môi, lưỡi, cổ họng, tay, cánh tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc bắp vế
  • Khàn tiếng
  • Khó thở hoặc nuốt
  • Khò khè

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Alavert®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.