Thuốc Albuterol + Ipratropium được dùng để điều trị các bệnh co thắt phế quản có hồi phục liên quan đến bệnh tắc nghẽn đường thở.
Albuterol + Ipratropium được dùng để điều trị các bệnh co thắt phế quản có hồi phục liên quan đến các bệnh tắc nghẽn đường thở ở bệnh nhân.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ
Đối với các đợt tấn công cấp tính: liều thông thường là 1 lọ thuốc.
Trong trường hợp nặng mà 1 liều thuốc không làm giảm bớt triệu chứng: khi dùng liều thứ 2, bạn nên hỏi ngay ý kiến bác sĩ. Liều duy trì: 1 lọ thuốc
Đối với trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng liều như của người lớn.
Liều dùng chưa được xác định ở trẻ em dưới 12 tuổi.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bạn nên nói với bác sĩ nếu bạn gặp những vấn đề sau: bệnh tim, huyết áp cao, bệnh động mạch vành, rối loạn nhịp tim, động kinh, tiểu đường, tuyến giáp, tuyến tuỵ, các vấn đề tiểu tiện, bệnh gan hoặc bệnh thận.
Nếu gặp những triệu chứng sau, bạn nên tìm kiếm sự trợ giúp của nhân viên y tế ngay lập tức: khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Nếu gặp những triệu chứng sau, bạn nên ngưng thuốc và hỏi ngay ý kiến bác sĩ:
Các tác dụng phụ có thể xảy ra như nhức đầu nhẹ, hoặc các triệu chứng của cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản thuốc Combivent ® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, nhiệt, tránh ánh sáng. Hơi nóng có thể làm cho hộp thuốc nổ. Không nên để thuốc trong xe của bạn vào những ngày nóng. Không nên ném bình thuốc rỗng vào lửa.
Bạn phải theo dõi số lần xịt của bạn và vứt bình thuốc sau 200 lần sử dụng, kể cả khi bình vẫn còn thuốc.