Thuốc này được sử dụng cho chứng thiếu máu não, phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não, các chứng rối loạn thính giác, thị giác và tiền đình do nguyên nhân thiếu máu cục bộ. Almitrine + raubasine thuộc nhóm thuốc giãn mạch và hoạt hóa não.
Uống thuốc theo như chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào của thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh vẫn tiếp diễn hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng khác. Nếu bạn nghĩ bạn gặp phải vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng thiếu máu não, phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não, các chứng rối loạn thính giác, thị giác và tiền đình do nguyên nhân thiếu máu cục bộ:
Người lớn: Mỗi viên thuốc có chứa almitrine 30 mg và raubasine 10 mg. Liều lượng được đề nghị: dùng đường uống 1 viên, 2 lần một ngày.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Almitrine + raubasine có những dạng thuốc viên, đường uống: almitrine 30 mg và raubasine 10 mg.
Trước khi dùng thuốc almitrine + raubasine,
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Báo với bác sĩ nếu bạn gặp phải các dấu hiệu dị ứng như phát ban, sưng mắt, môi, lưỡi, họng, khó thở…
Các tác dụng phụ bao gồm:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều: Các dấu hiệu bao gồm nhịp tim đập nhanh, chứng giảm huyết áp động mạch, chứng thở gấp và nhiễm kiềm hô hấp. Việc điều trị bao gồm sụt rửa dạ dày và các biện pháp hỗ trợ triệu chứng. Việc theo dõi thường xuyên tim phổi cùng với khí máu được khuyến nghị.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên uống gấp đôi liều đã quy định.