Aloxiprin

Nhóm thuốc
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
Tác dụng của Aloxiprin

Thuốc này được sử dụng cho chứng đau nhức và sưng viêm đi kèm với chứng rối loạn cơ xương và khớp. Thuốc này thuộc nhóm thuốc tác động lên hệ cơ xương.

Thuốc này có thể dùng cho các mục đích khác.

Uống thuốc theo như chỉ dẫn. Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào của thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trầm trọng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ bạn gặp phải vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Cách dùng Aloxiprin

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng đau nhức và sưng viêm đi kèm với chứng rối loạn cơ xương và khớp.

Người lớn: dùng đường uống 600-1200 mg, ba lần một ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Aloxiprin có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: 400 mg, 600 mg.

Thận trọng khi dùng Aloxiprin

Trước khi dùng aloxiprin, bạn nên:

  • Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với aloxiprin hoặc bất kỳ các loại thuốc khác.
  • Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, kể cả vitamin.
  • Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng aloxiprin, hãy liên hệ với bác sĩ.
  • Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang bị viêm loét đường tiêu hóa, chứng máu khó đông, các chứng rối loạn xuất huyết khác, chứng rối loạn chức năng gan và thận.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Aloxiprin

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Metoclopramide;
  • Metoprolol;
  • Corticosteroids;
  • kháng acid và chất hấp thụ;
  • Chất kháng đông máu nhóm coumarin;
  • Sulfonylureas;
  • Zafirlukast;
  • Methotrexate;
  • Phenytoin;
  • Valproate;
  • Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Rượu.

 Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm trùng;
  • Chứng khó tiêu hoặc tổn thương niêm mạc dạ dày;
  • Hen suyễn hoặc dị ứng;
  • Tiểu đường;
  • Suy gan hoặc thận;
  • Mất nước;
  • Chứng tăng huyết áp không kiểm soát.
Tác dụng phụ của Aloxiprin

Gọi cấp cứu nếu bạn có các dấu hiệu dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, mắt, môi, lưỡi hoặc họng.

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn hệ tiêu hóa;
  • Giảm protrombin huyết;
  • Các chứng rối loạn máu, giảm lượng tiểu cầu trong máu;
  • Ngộ độc salixylat;
  • Nguy cơ tử vong: tình trạng suy gan và tình trạng quá mẫn cảm với thuốc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.