Amitase®

Amitase® được dùng để điều trị bệnh viêm xoang, viêm thanh quản, đau họng, nhiễm trùng tai, sưng sau phẫu thuật, sưng tĩnh mạch, viêm xương khớp...

Nhóm thuốc
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
Dạng bào chế
Thuốc Amitase® được bào chế dưới dạng viên nén serratiopeptidase hàm lượng 10mg.
Tác dụng của Amitase®

Amitase® thường được sử dụng cho các tình trạng đau, viêm ví dụ như đau lưng, viêm xương khớp, loãng xương, đau cơ, nhức đầu hoặc đau đầu do căng thẳng.

Thuốc còn được dùng để điều trị bệnh viêm xoang, viêm thanh quản, đau họng, nhiễm trùng tai, sưng sau phẫu thuật, sưng tĩnh mạch hình thành cục máu đông (thrombophilebitis) và viêm ruột (IBD) trong đó bao gồm viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.

Ngoài ra, Amitase® còn được dùng để điều trị bệnh tim và xơ vữa động mạch.

Bạn cần lưu ý rằng chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Amitase®

Bạn dùng với mục đích giảm sưng tấy trong phẫu thuật xoang:

  • Trước phẫu thuật: bạn uống 10mg/lần, ngày 3 lần;
  • Ngày phẫu thuật: bạn uống thuốc 1 lần vào buổi tối sau phẫu thuật;
  • Sau phẫu thuật: bạn uống thuốc ngày 3 lần trong 5 ngày liên tiếp sau phẫu thuật.

Liều dùng cho trẻ em hiện vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Amitase®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Amitase®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí ví dụ như bệnh gan hoặc bệnh thận trong quá trình mang thai và cho con bú.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, cũng như trước và sau khi tiến hành phẫu thuật. Vì thế, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Amitase®

Thuốc Amitase® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không nên tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Amitase® có thể làm giảm đông máu. Do đó, khi bạn dùng Amitase® cùng với các thuốc làm chậm đông máu có thể làm tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu nhiều hơn.

Một số thuốc làm chậm đông máu như: aspirin, clopidogrel (Plavix®), diclofenac (Voltaren®, Cataflam®), ibuprofen (Advil, Motrin®), naproxen (Anaprox®, Naprosyn®), dalteparin (Fragmin®), enoxaparin (Lovenox®), heparin, warfarin (Coumadin®).

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Vì thế, bạn cần cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Tác dụng phụ của Amitase®

Khi dùng Amitase®, bạn có thể sẽ gặp tác dụng phụ rối loạn xuất huyết. Thuốc có thể gây trở ngại cho quá trình đông máu, gây chảy máu nhiều sau khi phẫu thuật. Vì vậy, bạn nên ngừng sử dụng thuốc trước 2 tuần tiến hành phẫu thuật. Bạn hãy trao đổi với bác sĩ khi mắc hoặc nghi ngờ mắc triệu chứng trên.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Amitase®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.