Amoclavic®

Nhóm thuốc
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
Dạng bào chế
Thuốc Amoclavic® được bào chế dưới dạng viên nén chứa 250mg amoxicillin và 125mg axit clavulanic.
Tác dụng của Amoclavic®

Thuốc Amoclavic® là loại thuốc thường được dùng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

Ngoài ra, Amoclavic® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng Amoclavic®

Bạn cho người bệnh (trên 40kg) dùng 1 viên mỗi 8 giờ hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ về liều dùng.

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Amoclavic®

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Amoclavic® hoặc các thuốc khác;
  • Bạn có bất kỳ bệnh lý, rối loạn hoặc tình trạng sức khoẻ nào khác.

Hiện chưa có đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng Amoclavic® trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bạn cần liên hệ với bác sĩ của bạn để cân nhắc những lợi ích và những rủi ro tiềm ẩn trước khi dùng Amoclavic®.

 

Tương tác thuốc của Amoclavic®

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Allopurinol;
  • Mycophenolate;
  • Coumarin;
  • Methotrexate;
  • Phenindoin;
  • Sulfinpyrazone, tetracyclines;
  • Vắc xin ngừa thương hàn.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Tác dụng phụ của Amoclavic®

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi dùng thuốc bao gồm:

  • Chuột rút hoặc đau bụng;
  • Đau lưng, chân hoặc đau dạ dày;
  • Chảy máu nướu răng;
  • Phồng rộp da, lột da;
  • Phù nề;
  • Tiểu ra máu;
  • Chảy máu mũi;
  • Tức ngực;
  • Ớn lạnh;
  • Ho;
  • Nước tiểu đậm màu;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Phân có lẫn máu;
  • Khó thở;
  • Chóng mặt;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Cảm giác khó chịu;
  • Sốt;
  • Đau đầu;
  • Đau bụng kinh nặng hơn;
  • Khát nước;
  • Viêm khớp;
  • Ngứa;
  • Đau khớp hoặc đau cơ;
  • Chán ăn;
  • Xuất hiện đốm đỏ trên da;
  • Sưng phù hoặc sưng mắt hoặc xung quanh mắt, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Phát ban.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Amoclavic®

Thuốc Amoclavic® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.