Thuốc này được sử dụng để điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida (ví dụ, candidemia, nấm candida trong thực quản). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.
Thuốc được tiêm chậm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng một lần/ngày. Tỷ lệ truyền dịch không nhiều hơn 1,1 mg mỗi phút. Liều lượng và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với việc điều trị.
Nếu bạn tự tiêm thuốc này ở nhà, hãy tìm hiểu tất cả những thứ cần chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm nếu thuốc xuất hiện các hạt hoặc đổi màu. Nếu một trong hai hiện tượng trên xuất hiện, không sử dụng thuốc đó. Tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ vật dụng y tế một cách an toàn.
Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi hoàn thành đủ lượng dùng quy định, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất sau một vài ngày. Ngưng uống thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, trong đó có thể dẫn đến tái nhiễm trùng.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bảo quản trong tủ lạnh. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều thông thường cho người lớn nhiễm nấm candida thực quản
Thời gian: Việc điều trị nên được thực hiện trong tối thiểu 14 ngày và tiếp tục ít nhất 7 ngày sau khi triệu chứng chấm dứt. Thời gian điều trị phải dựa trên việc thích ứng lâm sàng của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân bị nhiễm HIV, có thể cần điều trị ức chế kháng nấm sau một đợt điều trị để giảm thiểu nguy cơ tái phát.
Liều cho người bị nhiễm nấm Candidemia
Nhiễm nấm Candidemia và nhiễm nấm Candida khác (áp xe trong ổ bụng và viêm phúc mạc):
Thời gian: Thời gian điều trị phải dựa trên việc thích ứng lâm sàng của bệnh nhân. Nhìn chung, việc điều trị kháng nấm nên được tiếp tục trong ít nhất 14 ngày sau lần trị dứt vi khuẩn cuối.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Anidulafungin có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc tiêm, bột đông khô cho dung dịch: 50 mg, 100mg.
Trước khi sử dụng Anidulafungin, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng anidulafungin và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.