Aprindine

Nhóm thuốc
Thuốc tim mạch
Tác dụng của Aprindine

Thuốc này được sử dụng cho loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất. Aprindine là thuốc chống loạn nhịp nhóm 1. Aprindine thuộc nhóm thuốc cho tim mạch.

Dùng sản phẩm này bằng đường uống theo chỉ dẫn. Đọc kỹ hướng dẫn khi sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đi cấp cứu ngay lập tức.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Cách dùng Aprindine

Liều dùng thông thường cho người lớn bị loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất

Người lớn: Ban đầu, dùng đường uống 150-200 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần, lên đến 300 mg/ngày có thể được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ trong vòng 2-3 ngày 1 nếu cần thiết. Duy trì thông thường: 50-100 mg hàng ngày.

Liều dùng tối đa: 200 mg/ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Aprindine có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nang, thuốc uống: 50 mg.

Thận trọng khi dùng Aprindine

Trước khi sử dụng aprindine,

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với aprindine hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ biết những thuốc kê toa và thuốc không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc bổ.
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn từng suy tim, rối loạn dẫn truyền nặng, Parkinson, rối loạn co giật nặng.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Aprindine

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhịp tim chậm;
  • Hạ huyết áp;
  • Suy gan hoặc thận.
Tác dụng phụ của Aprindine

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Sự run rẩy;
  • Sự chóng mặt;
  • mất điều hòa;
  • Nhìn đôi;
  • Suy giảm trí nhớ;
  • Ảo giác;
  • Co giật;
  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Đầy hơi;
  • Viêm gan;
  • Vàng da ứ mật.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.