Aspirin UPSA®

Cùng tìm hiểu thông tin về thuốc Aspirin UPSA®: tác dụng, liều dùng, cách dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác, bảo quản và dạng bào chế trên .

Nhóm thuốc
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
Dạng bào chế
Thuốc Aspirin UPSA® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Aspirin UPSA® có dạng viên sủi và hàm lượng aspirin 500 mg.
Tác dụng của Aspirin UPSA®

Thuốc Aspirin UPSA® chứa 2 hoạt chất: aspirin và vitamin C. Thuốc có các tác dụng sau đây:

  • Giảm đau và hạ sốt (ví dụ như đau đầu, bệnh cảm cúm, đau răng và các tình trạng đau khác);
  • Giúp điều trị một số tình trạng thấp khớp.

Ngoài ra, thuốc Aspirin UPSA® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng Aspirin UPSA®

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không được sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hơn hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn dùng thuốc bằng đường uống, hòa tan thuốc viên sủi Aspirin UPSA® trong 1 ly nước và uống ngay lập tức. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm đau và sốt

Người lớn 50 kg: bạn dùng 3 g aspirin (6 viên thuốc) mỗi ngày, uống 1 viên, lặp lại liều sau 4 giờ trở lên nếu cần thiết. Nếu tình trạng đau hoặc sốt nghiêm trọng hơn, bạn bắt đầu dùng 2 viên thuốc, lặp lại liều sau 4 giờ trở lên nếu cần thiết, dùng tối đa 6 viên mỗi ngày.

Người cao tuổi: bạn dùng 2 g aspirin (4 viên thuốc) mỗi ngày, uống 1 viên, lặp lại liều sau 4 giờ trở lên nếu cần thiết. Nếu tình trạng đau hoặc sốt nghiêm trọng hơn, bạn bắt đầu dùng 2 viên thuốc, lặp lại liều sau 4 giờ trở lên nếu cần thiết, dùng tối đa 6 viên mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thấp khớp

Dùng thuốc cho người lớn và trẻ em > 20 kg (thông thường từ 15 tuổi trở lên): bạn dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thông thường cho trẻ em để giảm đau và sốt

Trẻ em trên 50 kg (khoảng 15 tuổi trở lên): bạn cho trẻ dùng 3 g aspirin (6 viên thuốc) mỗi ngày, uống 1 viên, lặp lại liều sau 4 giờ trở lên nếu cần thiết. Nếu tình trạng đau hoặc sốt nghiêm trọng hơn, bạn cho trẻ bắt đầu dùng 2 viên thuốc, lặp lại liều sau 4 giờ trở lên nếu cần thiết, dùng tối đa 6 viên mỗi ngày.

Trẻ em từ 30 đến 50 kg (khoảng 9-15 tuổi): liều khuyến cáo là khoảng 60 mg/kg mỗi ngày, 4-6 liều mỗi ngày (nghĩa là khoảng 15 mg/kg mỗi 6 giờ hoặc 10 mg/kg mỗi 4 giờ).

Trẻ từ 30 đến 40 kg (khoảng 9-13 tuổi): bạn cho trẻ dùng 1 viên mỗi liều, lặp lại mỗi 6 giờ nếu cần thiết, tối đa 4 viên mỗi ngày.

Trẻ em từ 41 đến 50 kg (khoảng 12-15 tuổi): bạn cho trẻ dùng 1 viên mỗi liều, lặp lại mỗi 4 giờ nếu cần thiết, tối đa 6 viên mỗi ngày.

Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Aspirin UPSA®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Aspirin UPSA®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: phản ứng quá mẫn với aspirin hoặc các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID), xuất huyết đường tiêu hóa, hen suyễn, v.v..

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Aspirin UPSA® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc của Aspirin UPSA®

Thuốc Aspirin UPSA® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Aspirin UPSA®

Thuốc Aspirin UPSA® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Khó chịu dạ dày, ợ nóng;
  • Buồn ngủ;
  • Đau đầu nhẹ;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Phản ứng quá mẫn, phù mạch.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Aspirin UPSA®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.