Thuốc thuốc Atussin® có thành phần bao gồm: dextromethorphan HBr, chlorpheniramine maleate, natri citrate, ammonium, glyceryl guaiacolate. Bạn có thể sử dụng thuốc Atussin® để điều trị ho do cảm lạnh, cúm, lao phổi, viêm phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm họng, viêm thanh quản, nhiễm trùng khí quản, viêm khí phế quản, kích ứng màng phổi, hút quá nhiều thuốc lá, hít các chất kích thích và ho do tâm lý (ho theo thói quen).
Thuốc Atussin® cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng do dị ứng, bao gồm ngứa mắt và chảy nước mắt, hắt hơi, chảy nước mũi, phát ban da và kích ứng.
Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
Bạn dùng 1-2 viên nén uống các liều cách mỗi 6-8 giờ.
Liều dùng cho trẻ khác nhau tùy theo độ tuổi của trẻ như sau:
Bạn nên cho trẻ dùng các liều thuốc cách mỗi 6-8 giờ.
Trước khi dùng thuốc Atussin®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Atussin® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Thuốc Atussin® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như an thần, buồn ngủ mức độ nhẹ đến sâu. Tuy nhiên, các tác dụng này có thể giảm sau vài ngày.
Ngoài ra, bạn có thể gặp các dụng phụ khác bao gồm: rối loạn tiêu hóa nhẹ và rối loạn hệ thống thần kinh trung ương.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.