Auclanityl thường được dùng để điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm phế quản cấp và mãn, viêm phổi. Thuốc này có một số tác dụng phụ nhất định, do đó, bạn hãy tìm hiểu kỹ thông tin trước khi dùng thuốc.
Auclanityl thường được dùng để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan), nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (như viêm phế quản cấp và mãn, viêm phổi). Bên cạnh đó, thuốc Auclanityl cũng được sử dùng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da và bệnh lậu.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm xoang cấp do vi khuẩn
Bạn uống 2 viên thuốc (viên 625mg) mỗi 12 giờ trong 10 ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm phổi do cộng đồng
Bạn uống 2 viên thuốc (viên 625mg) mỗi 12 giờ trong 7-10 ngày.
Trẻ em có cân nặng từ 40kg trở lên và có thể nuốt viên thuốc thì nên dùng liều như người lớn.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Auclanityl có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Probenecid làm giảm sự bài tiết amoxicilin ở ống thận, khi sử dụng đồng thời thuốc probenecid với amoxicillin và axit clavulanic có thể làm tăng nồng độ amoxicillin trong máu.
Ngoài ra, thuốc có thể tương tác với Auclanityl như thuốc chống đông máu, allopurinol, thuốc tránh thai.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Các tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc này như tiêu chảy, đau dạ dày, buồn nôn, nôn, phát ban da, ngứa, nổi mề đay, khó thở, tiết dịch âm đạo, vàng da/mắt.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.