Axit béo omega-3 bao gồm axit eicosapentaenoic và axit docosahexaenoic là những axit béo không no với mạch carbon dài có nối đôi tận cùng ở carbon thứ 3 tính từ cuối mạch (n-3), cạnh tranh với axit arachidonic trong chuyển hóa dưới tác dụng của cyclo-oxygenase và lipoxygenase. Tác động của các axit này bao gồm các tác động làm hạ lipid máu(đặc biệt là giảm triglycerid huyết tương) bằng cách giảm lipoprotein tỉ trọng rất thấp; tác động chống viêm, nhờ tác động vào sự tổng hợp leukotriene; và tác dụng kháng tiểu cầu, nhờ tác động vào sự tổng hợp prostanoid, nhằm thúc đẩy giãn mạch, giảm kết tập tiểu cầu, tăng thời gian lưu thông máu và giảm số lượng tiểu cầu.
Bạn nên dùng thuốc cùng với thức ăn.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnhtăng triglyceride huyết:
Dùng uống:
Đối với sản phẩm chứa 17% axit eicosapentaenoic và 11,5% axit docosahexaenoic: dùng 5 g, 2 lần 1 ngày.
Đối với sản phẩm chứa 46% axit eicosapentaenoic và 38% axit docosahexaenoic: dùng 2-4 g mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng thứ phát nhồi máu cơ tim:
Dùng uống:
Đối với sản phẩm của các este etyl omega-3 axit chứa 46% axit eicosapentaenoic và 38% axit docosahexaenoic: dùng 1 g mỗi ngày.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Các axit béo omega-3 có những dạng và hàm lượng sau:
Trước khi dùng các axit béo omega-3, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng tác động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.