Đây là thuốc được sử dụng ngắn hạn dành cho những người mắc bệnh rối loạn đông máu (hemophilia) để phòng ngừa và hạn chế tình trạng chảy máu khi nhổ răng.
Thuốc này cũng được dùng cho những người có nguy cơ cao mắc các bệnh về máu, giúp kiểm soát chảy máu sau phẩu thuật hay chấn thương, khi chảy máu cam hay kinh nguyệt.
Axit tranexamic thuộc nhóm thuốc chống tiêu fibrin, giúp máu đông bình thường để tránh tình trạng mất máu
Bạn nên dùng thuốc 2-4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Liều lượng và thời gian chữa trị phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng với thuốc của cơ thể. Liều lượng còn phụ thuộc vào cân nặng. Không được tự ý tăng liều lượng, uống nhiều hoặc sử dụng quá thời gian kê đơn.
Việc sử dụng lâu dài để thuốc phát huy tác dụng, theo một khung giờ nhất định mỗi ngày.
Nếu bệnh tình không thuyên giảm hoặc nghiêm trọng hơn, hãy đến gặp bác sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị chảy máu kinh nguyệt hàng tháng:
Dùng 1300mg (hoặc 2 viên 650mg) uống 3 lần một ngày trong vòng 5 ngày mỗi tháng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị rối loạn đông máu:
Bạn nên sử dụng thuốc ngắn hạn (2-8 ngày) để phòng ngừa và giảm thiểu xuất huyết và phương pháp trị liệu thay thế khi nhổ răng. Ngay trước khi nhổ răng, dùng 10mg/kg (tính theo cân nặng bệnh nhân) tiêm tĩnh mạch 3-4 lần một ngày trong 2-8 ngày.
Tác dụng của thuốc đối với trẻ em, thường được dùng khi nhổ răng cho trẻ. Một vài báo cáo cho thấy rằng trẻ em cũng có thể dùng chung liều lượng thuốc với người lớn.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị rối loạn đông máu:
Bạn nên sử dụng thuốc ngắn hạn (2-8 ngày) để phòng ngừa và giảm thiểu xuất huyết và phương pháp trị liệu thay thế khi nhổ răng. Ngay trước khi nhổ răng, dùng 10mg/kg (tính theo cân nặng bệnh nhân) tiêm tĩnh mạch 3-4 lần một ngày trong 2-8 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em cần phẫu thuật dị tật tim bẩm sinh (CHD):
Liều dùng này hiện vẫn chưa được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận, thông tin lấy từ nguồn tài liệu bị giới hạn, chưa có liều lượng chính xác, cần kết hợp với các chế độ ăn uống khi dùng).
Trẻ từ 2 tháng tuối đến 15 tuổi:
Liều dùng thông thường cho trẻ bị vẹo cột sống phải phẫu thuật:
Liều dùng này hiện vẫn chưa được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận, thông tin lấy từ nguồn tài liệu bị giới hạn, chưa có liều lượng chính xác, cần kết hợp với các chế độ ăn uống khi dùng).
Trẻ 8-18 tuổi:
Liều dùng thông thường cho trẻ để giảm máu mỗi kỳ kinh nguyệt:
Axit tranexamic có dạng và hàm lượng là:
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần cân nhắc các điều sau đây:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Cũng nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn hoặc danh sách thành phần một cách cẩn thận.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp đã không được thực hiện trên các mối quan hệ của tuổi với tác động của axit tranexamic ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.
Người lớn tuổi
Các nghiên cứu thích hợp đã thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế hiệu quả của axit tranexamic ở người già. Tuy nhiên, bệnh nhân lớn tuổi có nhiều khả năng có tác dụng không mong muốn và các vấn đề về thận liên quan đến tuổi, mà có thể cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân dùng axit tranexamic.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không nên dùng thuốc chung với những loại thuốc sau đây, nhưng nếu bạn bắt buộc phải dùng, bác sĩ sẽ cân nhắc việc thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc của bạn:
Không nên dùng thuốc chung với những loại thuốc sau đây, nhưng nếu bạn bắt buộc phải dùng, bác sĩ sẽ cân nhắc việc thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc của bạn:
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Gặp bác sĩ ngay khi bạn xuất hiện những dấu hiệu dị ứng sau: phát ban, khó thở, mặt, môi, lưỡi và cổ họng bị sưng.
Ngưng sử dụng axit tranexamic và gặp bác sĩ khi xuất hiện những tác dụng phụ nghiêm trọng:
Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn gồm:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các dấu hiệu quá liều bao gồm:
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.