Axit zoledronic thuộc nhóm thuốc hệ nội tiết và chuyển hóa, phân nhóm thuốc ảnh hưởng chuyển hoá xương.
Axit zoledronic được dùng để điều trị chứng tăng canxi máu (hypercalcemia) có thể xảy ra ở những bệnh nhân ung thư. Axit zoledronic cũng được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu ung thư để điều trị các vấn đề về xương có thể xảy ra do đa u tủy và các loại bệnh ung thư khác đã lan truyền đến xương (như ung thư vú, phổi).
Axit zoledronic thuộc nhóm bisphosphonat. Thuốc làm giảm nồng độ canxi cao trong máu bằng cách làm giảm lượng canxi từ xương đi vào máu. Thuốc cũng hoạt động bằng cách làm chậm sự phân hủy xương do ung thư để ngăn ngừa gãy xương.
Đọc Hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này và mỗi lần dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Thuốc này được tiêm tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường tiêm trong ít nhất 15 phút. Liều dùng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe (bao gồm chức năng thận) và đáp ứng với điều trị của bạn.
Nếu bạn dùng thuốc này tại nhà, hãy tìm hiểu tất cả các bước chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng từ chuyên viên chăm sóc sức khỏe của bạn. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra thuốc xem có cặn hoặc bị đổi màu hay không. Nếu có một trong những hiện tượng trên, đừng dùng thuốc đó. Tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ vật tư y tế an toàn.
Tránh trộn axit zoledronic với các dịch truyền tĩnh mạch có chứa canxi (như dung dịch Ringer, dung dịch Hartmann, thuốc tiêm dinh dưỡng-TPN/PPN). Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Để điều trị nồng độ canxi huyết cao, thường truyền dịch trước khi tiêm thuốc này. Để giảm nguy cơ mắc các vấn đề về thận, hãy uống nhiều nước trong khi quá trình điều trị, trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Cần ít nhất 7 ngày sau khi dùng 1 liều thuốc để thuốc này phát huy hiệu quả tốt nhất. Liều dùng có thể cần được lặp lại tùy thuộc vào nồng độ canxi huyết của bạn.
Để điều trị đa u tủy và các vấn đề về xương gây ra bởi sự lan truyền của bệnh ung thư, thuốc này thường được dùng cách mỗi 3-4 tuần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn cũng có thể được hướng dẫn để dùng bổ sung canxi và vitamin D mỗi ngày.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiêu xương của đa u tủy:
Zometa (R):
Tiêm tĩnh mạch 4 mg từ 15 phút trở lên, cách mỗi 3-4 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiêu xương của các khối u rắn:
Zometa (R):
Tiêm tĩnh mạch 4 mg từ 15 phút trở lên, cách mỗi 3-4 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng canxi huyết do ung thư ác tính:
Zometa (R):
Liều tối đa: tiêm tĩnh mạch liều đơn 4 mg từ 15 phút trở lên.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Paget:
Reclast (R): tiêm tĩnh mạch 5 mg với tốc độ truyền không đổi, từ 15 phút trở lên.
Bổ sung Canxi và vitamin D:
– Canxi: uống 750 mg canxi nguyên tố mỗi ngày hai lần, hoặc uống 500 mg mỗi ngày ba lần.
– Vitamin D: uống 800 đơn vị quốc tế hằng ngày, đặc biệt là trong vòng 2 tuần sau khi dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loãng xương:
Reclast (R):
Tiêm tĩnh mạch 5 mg trên 15 phút, mỗi năm một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn để ngăn ngừa loãng xương:
Reclast (R):
Tiêm truyền tĩnh mạch 5 mg trên 15 phút, cách mỗi 2 năm.
Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.
Axit zoledronic có những dạng và hàm lượng sau:
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, có những điều cần được xem xét như sau:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ thành phần thuốc được ghi trên nhãn hoặc bao bì.
Trẻ em
Thuốc tiêm axit zoledronic không được chỉ định cho trẻ em.
Người cao tuổi
Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được hiệu quả của việc sử dụng axit zoledronic ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, bệnh nhân lớn tuổi có nhiều khả năng mắc vấn đề về thận liên quan đến tuổi tác nên cần thận trọng khi dùng ở những bệnh nhân cao tuổi được tiêm axit zoledronic.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.