Barnidipine được sử dụng đơn lẻ hoặc kèm các thuốc khác để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận. Barnidipine là một thuốc chẹn kênh canxi, thuốc hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu để máu lưu thông dễ dàng hơn.
Barnidipine cũng được sử dụng để ngăn chặn một số tình trạng đau thắt ngực. Barnidipine có thể giúp tăng khả năng luyện tập thể dục và giảm tần số cơn đau thắt ngực. Không nên sử dụng barnidipine để điều trị cơn đau ngực khi đã xảy ra. Sử dụng các thuốc khác (như viên ngậm dưới lưỡi nitroglycerin ) để làm giảm cơn đau thắt ngực theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Uống thuốc này kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường mỗi ngày một lần.
Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Bác sĩ có thể tăng liều thuốc lên dần dần. Thực hiện cẩn thận theo các hướng dẫn của bác sĩ.
Dùng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc tại cùng thời điểm mỗi ngày. Quan trọng là tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khá hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm giác bị bệnh.
Thuốc này phải được dùng thường xuyên để có hiệu quả điều trị đau thắt ngực. Không nên sử dụng thuốc để điều trị đau thắt ngực khi đã xảy ra. Sử dụng các thuốc khác (như viên ngậm dưới lưỡi nitroglycerin) để làm giảm cơn đau thắt ngực theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên trầm trọng (ví dụ, huyết áp vẫn ở cao hoặc tăng, đau ngực vẫn tiếp diễn hoặc nghiêm trọng hơn).
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnhtăng huyết áp
Người lớn:
Liều khởi đầu: 5-10 mg mỗi ngày một lần. Liều lượng có thể được tăng lên dựa trên đáp ứng lâm sàng.
Liều duy trì: 10-20 mg mỗi ngày một lần.
Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.
Barnidipine có những dạng và hàm lượng sau:
Trước khi dùng barnidipine, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạn có thể gặp một trong các tác dụng phụ sau đây khi dùng barnidipine:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.