Benzalkonium Chloride

Nhóm thuốc
Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
Tác dụng của Benzalkonium Chloride

Dung dịch benzalkonium chloride được sử dụng để:

  • Điều trị vết cắt nhỏ, vết xước, và bỏng;
  • Dung dịch benzalkonium chloride là một thuốc sát khuẩn tại chỗ, ngăn ngừa nhiễm trùng.

Dùng dung dịch benzalkonium chloride theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

  • Dung dịch benzalkonium chloride chỉ sử dụng ngoài da. Không sử dụng ở mắt hoặc gần mắt hoặc cho các bộ phận lớn của cơ thể;
  • Rửa tay trước và sau khi sử dụng dung dịch benzalkonium chloride, trừ khi thuốc được dùng để điều trị ở tay;
  • Làm sạch các vùng da bị ảnh hưởng trước khi sử dụng dung dịch benzalkonium chloride;
  • Bôi một lượng nhỏ dung dịch benzalkonium chloride lên vùng da bị ảnh hưởng 3 lần mỗi ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Không dùng dung dịch benzalkonium chloride nơi da phồng rộp;
  • Bạn có thể sử dụng một băng vô trùng để băng vùng da điều trị. Để vùng da điều trị khô ráo trước khi sử dụng thuốc.

Hỏi bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng dung dịch benzalkonium chloride.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Cách dùng Benzalkonium Chloride

Bôi ngoài da

Liều dùng thông thường cho người lớn để khử trùng và tẩy rửa

Người lớn: Dung dịch: Đối với những vết thương sâu: 0,005%; thụt rửa âm đạo: 0,02-0,05%; rửa bàng quang và niệu đạo: 0,005-0,02%; rửa bàng quang: 0,0025-0,005%; đối với viêm da tiết bã nhờn: 0,2-0,5% (dùng như dầu gội đầu). Sử dụng theo chỉ dẫn.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Benzalkonium chloride có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch rửa 0,0025 %, 0, 005%.
Thận trọng khi dùng Benzalkonium Chloride

Trước khi dùng benzalkonium chloride bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với benzalkonium chloride hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc của Benzalkonium Chloride

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • carboxymethylcellulose/natri hyaluronate;
  • dextranomer/natri hyaluronate;
  • Euflexxa (natri hyaluronate);
  • Hyalgan (natri hyaluronate);
  • Hyaluronan;
  • Hylan gf 20;
  • Monovisc (natri hyaluronate);
  • Orthovisc (hyaluronan);
  • Seprafilm (carboxymethylcellulose/natri hyaluronate);
  • Natri hyaluronate;
  • Solesta (dextranomer/natri hyaluronate);
  • Supartz (natri hyaluronate);
  • Synvisc (hylan gf 20);
  • Synvisc -one (hylan gf 20).

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Không thích hợp dùng cho các chế phẩm dùng cho mắt có chứa chất gây tê tại chỗ;
  • Không dùng để diệt khuẩn cho kính áp tròng.
Tác dụng phụ của Benzalkonium Chloride

Sử dụng nhiều lần có thể gây ra phản ứng quá mẫn cảm. Có thể gây buồn nôn và nôn mửa nếu nuốt phải.

Sử dụng thuốc bôi benzalkonium chloride: dạng lỏng

Dạng bào chế khác:

Dung dịch

Kiểm tra với bác sĩ nếu có những tác dụng phụ thường gặp nhất vẫn tồn tại hoặc trở nên khó chịu: Cảm giác khó chịu ở khu vực điều trị.

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra trong khi dùng thuốc bôi benzalkonium chloride: Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.