Benzydamine

Nhóm thuốc
Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
Tác dụng của Benzydamine
  • Benzydamine hydrochloride được sử dụng để ngăn cơn đau và sưng tại một vùng da;
  • Benzydamine là thuốc giảm đau tại chỗ và kháng viêm không steroid, hay thuốc giảm đau bôi ngoài da;
  • Benzydamine được sử dụng để giảm đau và sưng;
  • Benzydamine được sử dụng để điều trị đau nhức thông thường đến nặng, bao gồm miệng hoặc cổ họng;
  • Lợi ích của Benzydamine bao gồm cả giảm đau và chống viêm.

Dưới đây là những tác dụng điển hình của benzydamine hydrochloride:

Giảm tình trạng viêm và đau.

Benzydamine là một thuốc giảm đau và chống viêm tác động tại chỗ để làm giảm các tình trạng viêm ở miệng và họng, bao gồm cả miệng loét, mọc răng ở trẻ, đau họng, đau lưỡi hoặc nướu răng, khó chịu do răng giả hoặc thủ thuật nha khoa. Ngoài ra còn điều trị ngắn hạn để giảm đau và sưng, bao gồm rối loạn viêm cấp tính bao gồm bong gân, tiêm chủng, vết bầm tím, đau nhức cơ bắp, viêm khớp và sau gãy xương.

Thuốc này cũng được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Cách dùng dung dịch thuốc súc miệng: dùng rửa xung quanh miệng hoặc súc miệng trong vòng 20 đến 30 giây và sau đó nhổ ra.

Không được nuốt dung dịch này.

Không sử dụng dung dịch trong hơn 7 ngày, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ hoặc nha sĩ.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Cách dùng Benzydamine

Liều dùng thông thường cho người lớn bị đau hoặc khó chịu trong miệng và họng:Người lớn: Rửa hoặc súc miệng với 15 ml dung dịch 0,15% (pha loãng với nước nếu có cảm giác khó chịu) mỗi 1 đến 3 giờ trong không quá 7 ngày. Ngoài ra, xịt thuốc khí dung 0,15%  từ 4 đến 8 lần lên khu vực bị ảnh hưởng mỗi 1,5 đến 3 giờ.

Liều xịt/thoa ngoài da thông thường cho người lớn bị đauvà viêm liên quan đến các rối loạn cơ vân và khớp:
Người lớn: Thoa kem 3 đến 5%. Dạng muối salicylate: Bôi kem/xịt thuốc khí dung 6% trên da. Sử dụng theo hướng dẫn.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị đau hoặc khó chịu trong miệng và họng:Trẻ em: 6 đến 12 tuổi: 4 lần, cách mỗi 1,5 đến 3 giờ.

Benzydamine có những dạng và hàm lượng sau:

  • DIFFLAM 0,15% thuốc uống;
  • DIFFLAM 0,15% dung dịch súc miệng;
  • DIFFLAM 0,15% thuốc khí dung;
  • DIFFLAM 3 MG viên ngậm hương khuynh diệp;
  • DIFFLAM 3 MG viên ngậm hương chanh;
  • DIFFLAM 3 MG viên ngậm hương bạc hà;
  • DIFFLAM 3 MG viên ngậm hương cam – mật ong;
  • DIFFLAM kem 3%;
  • DIFFLAM kem;
  • DIFFLAM thuốc rửa.
Thận trọng khi dùng Benzydamine

Trước khi dùng benzydamine, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết:

  • Nếu bạn bị dị ứng với benzydamine hydrochloride, với thuốc giảm đau khác hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác; hoặc nếu bạn có bất cứ dị ứng nào khác;
  • Nếu bạn đang mắc bất cứ tình trạng bệnh nào;
  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào;
  • Nếu bạn có bất cứ tiền sử bệnh nào;
  • Trước khi phẫu thuật, cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng thuốc này.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Nếu bạn đang mang thai, hoặc nghĩ rằng đang mang thai, không dùng thuốc này nếu không có chỉ định của bác sĩ. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.

Nếu bạn đang cho con bú, không sử dụng thuốc này nếu không có chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ quyết định chỉ định thuốc cho bạn nếu cân nhắc lợi ích lớn hơn nguy cơ mắc tác dụng phụ khi dùng thuốc, sau khi đã đánh giá cẩn thận tình trạng lâm sàng.

Tương tác thuốc của Benzydamine

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với một số loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Benzydamine

Bác sĩ đã chỉ định cho bạn sử dụng thuốc này bởi vì lợi ích của thuốc lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tình trạng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này khó xảy ra, nhưng bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu có xảy ra dị ứng. Các triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt, khó thở.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.