Những thuốc này được thoa trên bề mặt của da để làm giảm đỏ và ngứa gây ra bởi một số vấn đề về da. Salicylic acid làm mềm lớp trên cùng của biểu bì trên bề mặt của da gây ra bởi các bệnh về da. Điều này cho phép betamethasone dipropionate tiếp cận phần da bệnh bên dưới để giúp chữa lành nó.
Ở người lớn và trẻ em, Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic được sử dụng để điều trị bệnh về da trên bề mặt ngoài của da được bao phủ bởi một lớp biểu bì. Thuốc mỡ của bạn sẽ loại bỏ các lớp vảy, làm giảm đỏ và ngứa do các vấn đề da.
Luôn sử dụng thuốc chính xác theo chỉ định của bác sĩ/dược sĩ. Kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn. Thông thường đối với người lớn và trẻ em, một lớp mỏng của Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic nên được nhẹ nhàng thoa vào khu vực bị ảnh hưởng của da hai lần một ngày.
Bạn nên làm theo các hướng dẫn như sau khi sử dụng Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic:
Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic nên được lưu trữ ở một nơi thoáng mát dưới 25°C.
Bảo quản thuốc khỏi tầm nhìn và tầm tay trẻ em.
Không sử dụng Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic đã hết hạn sử dụng, được in trên bao bì.
Nếu bác sĩ của bạn yêu cầu bạn ngưng dùng thuốc mỡ, xin vui lòng đưa nó cho dược sĩ để được xử lý an toàn. Chỉ giữ Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic nếu bác sĩ của bạn cho phép.
Nếu thuốc mỡ bị mất màu hoặc hỏng, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ dược sĩ.
Thuốc nên không được bỏ vào nước thải hoặc chất thải gia đình. Hỏi dược sĩ của bạn làm thế nào để xử lý thuốc không cần thiết. Những biện pháp này sẽ giúp bảo vệ môi trường.
Thoa một lớp mỏng lên vùng da 1-3 lần một ngày.
Trẻ từ 13 tuổi: Thoa một lớp mỏng lên vùng da 1-3 lần một ngày.
Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic có những dạng và hàm lượng sau:
Không dùng Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic nếu:
Các dụng phụ xảy ra với thuốc hít corticosteroid hoặc thuốc uống cũng có thể xảy ra với corticosteroid được sử dụng trên da, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ em.
Ở trẻ em: Nếu thuốc mỡ được dùng quá thường xuyên hoặc quá liều chỉ định nó có thể ảnh hưởng đến một số hormone của trẻ nhỏ. Thuốc có thể ảnh hưởng việc tăng trưởng và phát triển của trẻ.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Như mọi loại thuốc khác, thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ, dù không phải ai cũng mắc phải. Hấu hết người dùng thấy rằng nếu sử dụng đúng cách, thuốc mỡ không gây tác dụng phụ. Tuy nhiên nếu dùng thuốc quá thường xuyên có thể gây ra:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.