Bidacin® có chứa 50mg diacerein, có tác dụng điều trị triệu chứng của các bệnh viêm xương khớp.
Bạn dùng 2 viên mỗi ngày, chia làm 2 lần. Đối với người mắc bệnh suy thận, bác sĩ sẽ giảm một nửa liều ở người có độ thanh thải creatinin dưới 30ml/phút
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Thuốc này cũng làm giảm khả năng lái xe và vận hành máy, vì vậy bạn cần hạn chế làm những công việc này khi dùng thuốc.
Bạn không nên dùng thuốc này cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
Thuốc Bidacin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn không nên dùng đồng thời Bidacin® với thuốc nhuận trường. Bạn nên tránh dùng đồng thời với các thuốc chứa muối, oxy hoặc hydroxide nhôm, canxi và magiê vì chúng làm giảm quá trình hấp thu diacerein. Bạn có thể dùng những chất này vào một thời điểm khác (cách hơn 2 giờ) sau khi uống diacerein.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Tác dụng phụ thường gặp khi điều trị bằng diacerein là thời gian thức ăn qua ruột tăng nhanh, sẽ làm cho bạn dễ đau bụng. Những triệu chứng này có thể xuất hiện trong vài ngày điều trị đầu tiên và trong hầu hết trường hợp, nhưng chúng sẽ tự giảm đi khi bạn tiếp tục điều trị.
Việc dùng diacerein có thể làm cho nước tiểu vàng sậm hơn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.