Biocalyptol®

Nhóm thuốc
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
Dạng bào chế
Thuốc Biocalyptol® được bào chế dưới dạng siro chứa pholcodine 6,55mg.
Tác dụng của Biocalyptol®

Biocalyptol® thường được sử dụng để điều trị các tình trạng sổ mũi, hắt hơi, ngứa và chảy nước mắt do dị ứng, cảm lạnh hoặc cúm.

Ngoài ra, Biocalyptol® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn có thể tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng Biocalyptol®

Bạn cho người bệnh dùng 5-10mg thuốc, dùng 3-4 lần/ngày.

Liều dùng hiện vẫn không được xác định ở trẻ em. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Biocalyptol®

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Biocalyptol® hoặc các loại thuốc khác;
  • Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác.

Hiện chưa có đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng Biocalyptol® trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng Biocalyptol®.

Tương tác thuốc của Biocalyptol®

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Atropine (Atreza®, Sal-Tropine®);
  • Benztropine (Cogentin®);
  • Topiramate (Topamax®);
  • Zonisamide (Zonegran®);
  • Các thuốc chống buồn nôn như belladonna (Donnatal®), dimenhydrinat (Dramamine®), methscopolamine (Pamine®), hoặc scopolamine (Transderm Scop®);
  • Thuốc bàng quang- tiết niệu như darifenacin (Enablex®), flavoxate (Urispas®), oxybutynin (Ditropan®, Oxytrol®), solifenacin (Vesicare®), tolterodine (Detrol®) hoặc Blue Urogesic;
  • Thuốc giãn phế quản đơn giản như ipratropium (Atrovent®) hoặc tiotropium (Spiriva®);
  • Thuốc đường ruột kích thích như dicyclomine (Bentyl®), hyoscyamine (Hyomax®) hoặc propantheline (Pro Banthine®);
  • Thuốc trị loét như glycopyrrolate (Robinul®) hoặc mepenzolate (Cantil®).

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Tác dụng phụ của Biocalyptol®

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc bao gồm:

  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều;
  • Thay đổi tâm trạng;
  • Nhức mỏi;
  • Động kinh (co giật);
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu;
  • Mệt mỏi, yếu cơ;
  • Cảm giác thở hụt hơi;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu được.

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Biocalyptol®

Thuốc Biocalyptol® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.