Thuốc bismuth subsalicylate được dùng để điều trị tình trạng khó chịu ở dạ dày, ợ nóng, và buồn nôn không thường xuyên. Thuốc này cũng còn được dùng để điều trị chứng tiêu chảy và giúp ngăn ngừa chứng tiêu chảy khi du lịch. Thuốc bismuth subsalicylate hoạt động bằng cách giúp làm chậm sự phát triển của loại vi khuẩn gây tiêu chảy. Bạn không nên dùng thuốc này để tự điều trị chứng tiêu chảy nếu bạn cũng đang bị sốt hoặc có máu/dịch nhầy trong phân vì đây có thể là các dấu hiệu của một tình trạng bệnh nghiêm trọng. Bên cạnh đó, hãy đi khám bác sĩ kịp thời để được chẩn đoán và điều trị hợp lý nếu bạn có các triệu chứng này.
Thuốc này được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ kèm chung với thuốc khác để điều trị chứng loét dạ dày do một loại vi khuẩn gây ra (Helicobacter pylori). Bạn không sử dụng thuốc này để tự điều trị chứng viêm loét. Thuốc bismuth subsalicylate là một loại salicylate, là chất có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về xuất huyết khi được dùng đơn lẻ ở những bệnh nhân bị viêm loét.
Hãy kiểm tra các thành phần trên nhãn thuốc cho dù là bạn đã từng sử dụng loại thuốc này trước đây. Nhà sản xuất có thể thay đổi các thành phần thuốc. Hơn nữa, các loại thuốc có các tên gọi giống nhau có thể chứa các thành phần khác nhau được dùng cho các mục đích khác nhau. Việc dùng sai loại thuốc có thể gây hại cho bạn.
Bạn nên dùng thuốc này bằng cách uống, thường khi cần thiết, theo như sự chỉ dẫn trên nhãn thuốc hoặc chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên tuổi tác, tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Bạn không được tự ý tăng liều lượng hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn mức liều lượng đã được chỉ định và không dùng thuốc này ở mức liều lượng cao hơn mức liều lượng được khuyến nghị cho độ tuổi của bạn. Hiện có nhiều tên thương hiệu và dạng thuốc bismuth subsalicylate, nên bạn hãy đọc kỹ phần hướng dẫn sử dụng liều lượng đối với mỗi sản phẩm thuốc bởi vì phần hướng dẫn sử dụng liều lượng của mỗi sản phẩm thuốc có thể khác nhau.
Nếu bạn dùng thuốc này ở dạng viên nén nhai, hãy nhai kỹ viên thuốc và nuốt. Nếu bạn dùng thuốc này ở dạng lỏng, hãy lắc đều chai thuốc trước mỗi lần sử dụng. Hãy đo liều lượng một cách cẩn thận bằng cách sử dụng một dụng cụ/tách đo lường đặc biệt. Không nên dùng muỗng ăn thông thường bởi vì bạn có thể đo liều lượng không chính xác.
Thuốc này có thể tương tác với các loại thuốc khác (như thuốc kháng sinh tetracycline, thuốc chloroquine), ngăn không cho cơ thể hấp thụ đầy đủ các loại thuốc này. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về cách thức lên kế hoạch dùng thuốc để đề phòng tình trạng này xảy ra.
Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn dùng thuốc này mỗi ngày, hãy dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian vào mỗi ngày.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn. Nếu bạn đang dùng thuốc này cho chứng tiêu chảy, hãy thông báo với bác sĩ nếu tình trạng tiêu chảy của bạn kéo dài hơn 2 ngày.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng khó tiêu:
Bạn nên uống 524 mg sau 30-60 phút khi cần thiết, không được dùng vượt quá 8 liều trong khoảng thời gian 24 giờ đồng hồ.
Ngoài ra, bạn có thể uống từ 1048-1050 mg sau mỗi giờ đồng hồ, không được dùng vượt quá 4 liều trong khoảng thời gian 24 giờ đồng hồ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng tiêu chảy du lịch:
Bạn nên uống 524 mg sau 30-60 phút khi cần thiết, không được dùng vượt quá 8 liều trong khoảng thời gian 24 giờ đồng hồ.
Ngoài ra, bạn có thể uống từ 1048-1050 mg sau mỗi giờ đồng hồ, không được dùng vượt quá 4 liều trong khoảng thời gian 24 giờ đồng hồ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng tiêu chảy:
Bạn nên uống 524 mg sau 30-60 phút khi cần thiết, không được dùng vượt quá 8 liều trong khoảng thời gian 24 giờ đồng hồ.
Ngoài ra, bạn có thể uống từ 1048-1050 mg sau mỗi giờ đồng hồ, không được dùng vượt quá 4 liều trong khoảng thời gian 24 giờ đồng hồ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng nhiễm khuẩn Helicobacter pylori:
Dùng 524 mg uống 4 lần một ngày.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng tiêu chảy:
Đối với tình trạng tiêu chảy không rõ nguyên nhân:
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng tiêu chảy – mãn tính:
Chứng tiêu chảy mãn tính ở trẻ em:
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng nhiễm khuẩn Helicobacter pylori:
Liều dùng dành cho trẻ em bị nhiễm Helicobacter pylori hiện vẫn chưa được xác định rõ, các lượng liều dùng sau đây được dùng kết hợp chung với ampicillin và metronidazole.
Thuốc bismuth subsalicylate có dạng và hàm lượng là: viên nén, nhai: 262,4 mg.
Trước khi dùng thuốc bismuth subsalicylate, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đi cấp cứu ngay nếu bạn mắc phải bất kỳ các dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi, họng.
Hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị:
Các tác dụng phụ thông thường bao gồm:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.