Thuốc Blephamide® điều trị viêm (sưng, nóng, đỏ, đau) mắt và mí mắt khi có nhiễm trùng hoặc có nguy cơ nhiễm trùng.
Blephamide® có tác dụng:
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng thông dụng đối với người lớn
Bạn nhỏ 2 giọt mỗi 4 giờ và vào giờ đi ngủ hoặc bôi thuốc mỡ 3–4 lần mỗi ngày vào 1–2 lần vào ban đêm. Liều tối đa 20 ml hoặc 8g .
Liều thông thường đối với trẻ em trên 6 tuổi
Bạn nhỏ cho trẻ 2 giọt mỗi 4 giờ và vào giờ đi ngủ hoặc bôi thuốc mỡ 3–4 lần mỗi ngày vào 1–2 lần vào ban đêm. Liều tối đa 20 ml hoặc 8g.
Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn không lái xe hoặc thực hiện các nhiệm vụ khác có thể không an toàn cho đến khi bạn biết cơ thể bạn phản ứng như thế nào khi sử dụng thuốc. Nếu các triệu chứng của bạn không trở nên tốt hơn trong vòng 2 ngày hoặc nếu tình trạng xấu đi, hãy kiểm tra với bác sĩ.
Bạn nên sử dụng Blephamide® trong suốt quá trình điều trị. Nếu không, thuốc có thể không làm sạch hoàn toàn sự nhiễm trùng của bạn và vi khuẩn cũng có thể kháng thuốc này hoặc các loại thuốc khác.
Việc sử dụng Blephamide® lâu dài hoặc lặp lại có thể gây nhiễm trùng lần thứ hai. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có dấu hiệu nhiễm trùng thứ hai. Bác sĩ sẽ thay đổi thuốc của bạn để điều trị. Bạn nên báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng mình đang dùng thuốc giảm đau Blephamide® trước khi nhận được chăm sóc y tế hoặc nha khoa, cấp cứu hoặc phẫu thuật.
Bạn không nên sử dụng thuốc Blephamide® cho các vấn đề về mắt khác trừ khi bác sĩ chỉ dẫn.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Blephamide® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Một số tác dụng phụ của thuốc bao gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.