Buphenine

Nhóm thuốc
Thuốc tim mạch
Tác dụng của Buphenine

Buphenine thuộc nhóm thuốc giãn mạch. Thuốc giãn mạch làm tăng kích thước của các mạch máu. Buphenine được sử dụng để điều trị các vấn đề do tuần hoàn máu kém.
Buphenine chỉ sử dụng theo sự kê đơn của bác sĩ.

Buphenine có thể làm tim đập nhanh và mạnh hơn. Để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ, không nên uống thuốc vào gần giờ đi ngủ. Thay vào đó, hãy sắp xếp thời gian uống thuốc để các liều thuốc không ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Cách dùng Buphenine

Đối với thuốc viên nén, thuốc uống:

Người lớn: 3-12 milligram (mg) ba hoặc bốn lần một ngày, lên đến 90 mg/ngày.

Liều dùng buphenine cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn quyết định cho trẻ dùng thuốc.

Buphenine có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén: hàm lượng 6 mg.

Thận trọng khi dùng Buphenine

Trước khi dùng buphenine, báo với bác sĩ nếu bạn có các tình trạng sau:

Dị ứng

Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với buphenine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn có bất cứ dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với các thuốc không kê toa, đọc nhãn hoặc thông tin thành phần một cách cẩn thận.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người lớn tuổi. Vì vậy, vẫn chưa biết được liệu tác dụng của thuốc đối với người cao tuổi có như người trẻ tuổi hơn hay không, và liệu thuốc có gây ra các tác dụng phụ khác ở người cao tuổi hay không. Không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng buphenine ở người già với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác. Tuy nhiên, buphenin có thể làm giảm khả năng chịu lạnh ở người cao tuổi.

Chưa có nghiên cứu đầy đủ để xác định những nguy cơ có thể xảy ra với trẻ em nếu bạn cho con bú khi đang dùng Buphenine. Cân nhắc lợi ích tiềm năng với những rủi ro tiềm tàng trước khi dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú.

Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc của Buphenine

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe, đặc biệt là:

  • Đau thắt ngực;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Đột quỵ (gần đây) hoặc mắc các bệnh về tim;
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức (tăng năng tuyến giáp/cường giáp);
  • Loét dạ dày – Buphenine có thể làm tình trạng loét dạ dày trở nên nghiêm trọng hơn.
Tác dụng phụ của Buphenine

Báo với bác sĩ càng sớm càng tốt nếu có bất cứ tác dụng phụ nào sau đây xảy ra:

Các tác dụng phụ ít phổ biến bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Cảm thấy suy nhược hoặc mệt mỏi.

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra và thường bạn không cần phải lo lắng về những tác dụng phụ này. Chúng có thể biến mất trong quá trình điều trị vì cơ thể bạn đã thích nghi với thuốc. Ngoài ra, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn về cách để ngăn ngừa hoặc làm giảm triệu chứng của các tác dụng phụ. Báo với bác sĩ nếu các triệu chứng sau đây vẫn kéo dài và khiến bạn khó chịu:

Triệu chứng ít phổ biến:

  • Ớn lạnh;
  • Đỏ mặt;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn và nôn mửa;
  • Căng thẳng;
  • Run rẩy.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.