Hỗn hợp thuốc này dùng để kiểm soát lượng đường trong máu cao ở những người bị bệnh đái tháo đường tuýp 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp. Kiểm soát lượng đường trong máu giúp ngăn ngừa tổn thương thận, mù lòa, các vấn đề thần kinh, lở loét chân tay, và các vấn đề về chức năng tình dục. Kiểm tra và theo dõi chặt chẽ bệnh đái tháo đường cũng có thể giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Thuốc giúp cân bằng phản ứng của cơ thể với insulin. Thuốc còn có tác dụng thúc đẩy việc loại bỏ đường của thận và giảm lượng được hấp thụ qua ruột và dạ dày.
Uống thuốc trước và sau khi ăn theo hướng dẫn của bác sĩ, 2 lần mỗi ngày trong bữa ăn. Để đạt được hiệu quả tối đa, bạn nên dùng thuốc đầy đủ và điều đặn. Nên uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày để dễ nhớ. Uống nhiều nước khi sử dụng thuốc trừ khi bác sĩ yêu cầu ngược lại.
Liều lượng thuốc sẽ tùy vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng cơ thể với thuốc. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể yêu cầu bắt đầu với liều lượng thấp và dần dần tăng cử lên. Theo dõi chặt chẽ chế độ ăn kiêng và tập thể dục, kiểm tra lượng đường trong máu theo hướng dẫn của bác sĩ. Nên liên lạc với bác sĩ nếu lượng đường trong máu quá cao hoặc quá thấp. Bác sĩ sẽ điều chỉnh chế độ ăn kiêng phù hợp.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cho người lớn bệnh đái tháo đường tuýp 2:
Liều đầu tiên: uống 2 lần mỗi ngày theo chỉ định:
Điều chỉnh lượng thuốc tùy vào hiệu quả và phản ứng của cơ thể. Tăng lượng thuốc dần dần sẽ loại bỏ nguy cơ đầy hơi.
Liều tối đa: Canagliflozin 300 mg – Metformin 2000 mg mỗi ngày.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Canagliflozin + Metformin có những dạng và hàm lượng sau:
Trước khi sử dụng Canagliflozin + Metformin, hãy báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Liên hệ bác sĩ ngay khi có biểu hiện dị ứng cấp tính nhứ: phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng phù ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi.
Thuốc có thể dẫn đến ngộ độc axit lactic. Hãy khám bác sĩ ngay nếu có biểu hiện sau:
Gọi bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng sau:
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.