Cardimax®

Thuốc Cardimax® có tác dụng để điều trị, kiểm soát, phòng ngừa và cải thiện bệnh tim do thiếu máu cục bộ, đau ở ngực, nhồi máu cơ tim.

Nhóm thuốc
Thuốc tim mạch
Dạng bào chế
Thuốc Cardimax® có dạng viên Cardimax với hàm lượng 60 mg.
Tác dụng của Cardimax®

Cardimax® có tác dụng để điều trị, kiểm soát, phòng ngừa và cải thiện bệnh tim do thiếu máu cục bộ có triệu chứng sau:

  • Đau ở ngực;
  • Nhồi máu cơ tim.

Trimetazidine không nên dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh thận, dị ứng với thuốc, bệnh nhân có bệnh Parkinson, bị bồn chồn hoặc các rối loạn vận động khác.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Cardimax®

Liều thông thường cho người lớn bị đau thắt ngực: 40−60 mg mỗi ngày

Liều thông thường cho người lớn bị suy thận:

  • CrCl (ml/phút) dưới 30: bác sĩ sẽ điều chỉnh theo thể trạng của bệnh nhân;
  • CrCl (ml/phút) khoảng 30−60: bạn dùng liều 20 mg. Ngày nay sửa đổi thành 35 mg x 1 lần/ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Cardimax®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Cardimax®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý ví dụ như: tổn thương thận, Parkinson...

Thuốc Cardimax® có thể đi qua hàng rào nhau thai, nên dùng metoprolol trong vòng 48−72 giờ trước ngày dự định sinh. Sau khi sinh thì cần phải giám sát chặt chẽ trẻ sơ sinh trong vòng 48−72 giờ.

Có một lượng nhỏ metoprolol được bài tiết trong sữa mẹ. Việc sử dụng trong thời kỳ cho con bú không được khuyến cáo.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Cardimax®

Thuốc Cardimax® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Cardimax® bao gồm:

  • Thuốc ACE® làm tăng huyết áp hoặc làm tim ngừng đập khi sử dụng chung với Cardimax;
  • Các thuốc chống loạn nhịp (như amiodarone, bretylium, disopyramide, dofetilide, procainamid, quinidine, sotalol), arsenic trioxide, chlorpromazine, cisapride, dolasetron, droperidol, mefloquine, mesoridazine, moxifloxacin, pentamidine, pimozide, tacidimus, thioridazine, ziprasidone, trimethoprim / sulfamethoxazole;
  • Cyclosporine có thể làm giảm tác dụng điều trị và tăng nguy cơ độc thận;
  • Thuốc lợi tiểu ví dụ như thiazides;
  • Methenamin;
  • Phenytoin Trimethoprim;

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ như bệnh suy thận, Parkinson…

Tác dụng phụ của Cardimax®

Những tác dụng phụ khi dùng thuốc thường gặp sau đây:

  • Chóng mặt;
  • Hạ huyết áp;
  • Ngứa da;
  • Dị ứng da;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Cardimax®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.