Loại thuốc này dùng để trị bệnh ung thư đa u tủy cho người bệnh đã qua trị liệu bằng các loại thuốc khác. Thuốc có tác dụng làm chậm quá trình phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Thuốc được truyền vào cơ thể bởi nhân viên y tế theo chỉ định của bác sĩ hoặc truyền thuốc hai ngày liên tiếp mỗi tuần trong vòng ba tuần, mỗi lần kéo dài từ 2-10 phút. Liều lượng thuốc sẽ tùy vào cân nặng, kết quả xét nghiệm, tình trạng sức khỏe và đáp ứng của bạn với thuốc.
Bác sĩ có thể yêu cầu bạn dùng các loại thuốc hỗ trợ khác (dexamethasone) trước khi truyền thuốc để giảm tác dụng phụ. (Xem thêm phần Tác dụng phụ).
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cho người lớn bệnh đa u tủy:
Liều ban đầu (Chu kỳ 1):
Dùng 20 mg/m2 tiêm tĩnh mạch, trong vòng 2-10 phút, vào hai ngày đầu tiên của mỗi tuần trong vòng 3 tuần (Ngày 1, 2, 8, 9, 15, 16) sau đó nghỉ 12 ngày (Ngày 17 đến 28).
Liều duy trì (Bắt đầu chu kỳ 2 nếu chu kỳ 1 hoàn thành tốt và được yêu cầu tiếp tục điều trị):
Dùng 27 mg/m2 tiêm tĩnh mạch, trong vòng 2-10 phút, vào hai ngày đầu tiên của mỗi tuần trong vòng 3 tuần (Ngày 1, 2, 8, 9, 15, 16) sau đó nghỉ 12 ngày (Ngày 17 đến 28).
Thời gian trị liệu:
Một chu kỳ bao gồm 28 ngày.
Tiếp tục truyền thuốc cho đến khi bệnh có biến chuyển tốt hoặc có nồng độ độc tính trong máu cao.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Carfilzomib có những dạng và hàm lượng sau:
Trước khi sử dụng Carfilzomib, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:
Carfilzomib có thể làm bạn chóng mặt, nhức đầu và có thể ngất xỉu. Không lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ thuốc ảnh hưởng như thế nào.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tất cả mọi loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, tuy nhiên, nhiều người có thể không có hoặc chỉ bị ảnh hưởng nhẹ bởi tác dụng phụ của thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu một trong những tác dụng phụ phổ biến nào sau đây kéo dài hoặc trở nên xấu đi:
Liên hệ bác sĩ ngay khi có những tác dụng phụ nghiêm trọng sau:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.