Thuốc Cepacol® thường được sử dụng để giảm sưng, đau miệng hoặc đau họng nhẹ. Thuốc cũng có thể được sử dụng để làm giảm đau do loét. Thuốc này hoạt động bằng cách làm tê khu vực bị bệnh.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 2 viên ngậm và để cho thuốc hòa tan trong miệng, liều có thể lặp lại sau mỗi 4 giờ. Bạn không dùng quá 12 viên ngậm trong 24 giờ hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 2 viên ngậm và để cho thuốc hòa tan trong miệng, liều có thể lặp lại sau mỗi 4 giờ. Bạn không cho trẻ dùng quá 12 viên ngậm trong 24 giờ hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trẻ em dưới 6 tuổi: bạn không cho trẻ sử dụng thuốc này.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Cepacol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
Bạn nên báo với bác sĩ nếu xảy ra các phản ứng phụ thường gặp thường gặp như: tê miệng hoặc cổ họng.
Bạn nên đi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ phản ứng dị ứng trầm trọng nào như: nổi mẫn, phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi, đau họng nghiêm trọng, dai dẳng hoặc đau họng có sốt, đau đầu, buồn nôn hoặc nôn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.