Thuốc Chlor – Trimenton® thường được dùng để giảm triệu chứng của viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi, chảy nước mắt, ngứa mũi và họng, hắt hơi do nhiễm trùng đường hô hấp trên (như cảm lạnh), dị ứng hoặc sốt.
Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng histamine H1, hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của histamine làm giảm các triệu chứng như chảy nước mắt và hắt hơi.
Thuốc Chlor – Trimenton® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Đối với dạng thuốc viên nén hoặc siro, bạn dùng 4 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, không được vượt quá 24 mg mỗi ngày.
Đối với dạng viên nén phóng thích kéo dài, bạn dùng 8 mg uống mỗi 8 đến 12 giờ hoặc dùng 12 mg uống mỗi 12 giờ, không được vượt quá 24 mg mỗi ngày;
Đối với dạng viên nang phóng thích kéo dài, bạn dùng 12 mg uống mỗi ngày, không được vượt quá 24 mg mỗi ngày;
Đối với dạng viên nang phóng thích ổn định, bạn dùng 8-12 mg uống mỗi 8 đến 12 giờ, có thể tăng liều đến 16 đến 24 mg mỗi ngày.
Người lớn tuổi uống 4 mg mỗi 12 giờ hoặc uống cách ngày, đối với viên nén phóng thích ổn định thì uống 8 mg mỗi ngày.
Thuốc kháng histamine không có tác dụng liệt đối giao cảm có thể được cân nhắc sử dụng đầu tiên cho những trường hợp dị ứng.
Bạn cần tránh sử dụng những thuốc có tác dụng liệt đối giao cảm trên người già vì tăng các tác dụng liệt đối giao cảm như nhầm lẫn, khô miệng, táo bón và một số độc tính khác.
Những thuốc này có thể làm trầm trọng những tình trạng hiện có liên quan đến đường tiểu hoặc bệnh u xơ tuyến tiền liệt.
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập cho trẻ dưới 2 tuổi.
Đối với trẻ từ 2 đến 6 tuổi, bạn cho trẻ dùng 1 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, không được vượt quá 6 mg mỗi ngày.
Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ dùng 2 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, không được vượt quá 12 mg mỗi ngày.
Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự người lớn.
Trước khi dùng thuốc Chlor – Trimenton® bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Chlor – Trimenton® khi dùng chung như:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Rượu có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc trên hệ thần kinh trung ương như buồn ngủ, chóng mặt, khó tập trung. Một số người có thể bị suy giảm khả năng suy nghĩ và phán xét. Bạn nên tránh những hoạt động đòi hỏi tập trung trí óc như lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang được điều trị bằng thuốc.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Thuốc Chlor – Trimenton® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản thuốc Chlor – Trimenton® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.