Mechlorethamine được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau (ví dụ, bệnh Hodgkin, u lympho không Hodgkin).
Nó hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Thuốc này thuộc nhóm thuốc hóa trị ung thư.
Loại thuốc này thường được dùng bằng cách tiêm vào tĩnh mạch bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Thuốc cũng có thể được dùng cho một số bộ phận của cơ thể (ví dụ, ngực, bụng) hoặc bôi cho da (cho các tổn thương da nhất định).
Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe, kích thước cơ thể và đáp ứng điều trị.
Nếu thuốc này dính vào da, hãy lập tức bỏ bất kỳ quần áo / giày đã dính thuốc và rửa sạch vùng da với nước trong ít nhất 15 phút.
Sau đó thoa một dung dịch (thiosulfate) để giúp giảm tổn thương da.
Nếu thuốc này dây vào mắt, hãy mở mí mắt và rửa lại với nước hoặc dung dịch muối cân bằng trong 15 phút, sau đó đến cơ quan y tế ngay lập tức.
Uống nhiều nước trong khi sử dụng thuốc này, trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ. Làm vậy có thể giúp giảm nguy cơ các tác dụng phụ nhất định (ví dụ, tăng axit uric).
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị u ác tính
Truyền tĩnh mạch (IV) 0,4 mg/kg hoặc một liều duy nhất hoặc chia thành các liều từ 0,1 đến 0,2 mg / kg mỗi ngày.
Truyền vào khoang (màng phổi, màng bụng): 0,4 mg/kg.
Truyền vào màng ngoài tim 0,2 mg/kg.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Chlormethine có những dạng và hàm lượng sau:
Bạn nên hỏi bác sĩ nếu bạn đồng thời có xạ trị; bệnh bạch cầu trung. bệnh gan, thận và chức năng tủy xương. Tránh tiếp xúc với da và niêm mạc do tác dụng gây phồng da mạnh.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Nếu bạn bị bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, phải gọi cấp cứu hoặc liên hệ với bác sĩ ngay lập tức:
Các tác dụng phụ khác ít nghiêm trọng hơn có thể xảy ra. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn bị:
Trong một số trường hợp, khối u ác tính thứ hai đã xảy ra trong và sau khi điều trị với mechlorethamine. Hãy nói chuyện với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc này.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.