Clebopride

Nhóm thuốc
Hocmon, Nội tiết tố
Tác dụng của Clebopride

Clebopride được sử dụng trong điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa. Clebopride là một thuốc chống nôn mửa.

Bạn nên uống lúc bụng rỗng. Hãy dùng thuốc cách 30 phút trước bữa ăn.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Cách dùng Clebopride

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa:

Người lớn: dùng 500 mcg, 3 lần/ngày.

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ nhu động dạ dày ruột:

Người lớn: dùng 500 mcg, 3 lần/ngày.

Đường tiêm:

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa:

Người lớn: Đối với các triệu chứng cấp tính: tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp: 0,5-1 mg.

Đường tiêm:

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ nhu động dạ dày ruột:

Người lớn: Đối với các triệu chứng cấp tính: tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp: 0,5-1 mg.

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa:

Trẻ em: dùng 15-20 mcg/kg, 3 lần/ngày.

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ nhu động dạ dày ruột:

Trẻ em: dùng 15-20 mcg/kg, 3 lần/ngày.

Clebopride có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 0,5 mg;
  • Thuốc tiêm 0,68 mg; 1,36 mg.
Thận trọng khi dùng Clebopride

Trước khi dùng clebopride, bạn nên báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Bị dị ứng với clebopride hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
  • Đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Bị suy giảm chức năng thận, động kinh, bệnh Parkinson, tiền sử trầm cảm.

Bạn nên biết rằng clebopride có thể làm giảm khả năng lái xe hay vận hành máy móc.

Trẻ em, bệnh nhân trẻ tuổi, người cao tuổi cần lưu ý khi dùng.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc của Clebopride

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Tác dụng phụ của Clebopride

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể mắc phải gồm:

  • Triệu chứng ngoại tháp;
  • Bồn chồn, buồn ngủ, tiêu chảy;
  • Hạ huyết áp;
  • Tăng huyết áp,
  • Chóng mặt,
  • Nhức đầu;
  • Trầm cảm;
  • Hiện tượng chảy sữa (galactorrhoea).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.