Daclatasvir được sử dụng cùng với một loại thuốc kháng virus khác (sofosbuvir) để điều trị viêm gan C mạn tính (kéo dài), nhiễm virus gan. Khi dùng thuốc daclatasvir, bạn có thể một số triệu chứng như mệt mỏi, nhức đầu, do đó, bạn hãy tìm hiểu thông tin t
Daclatasvir được sử dụng cùng với một loại thuốc kháng virus khác (sofosbuvir) để điều trị viêm gan C mạn tính (kéo dài), nhiễm virus gan. Thuốc daclatasvir và sofosbuvir cũng có thể được sử dụng cùng một loại thuốc kháng virus khác (ribavirin). Những loại thuốc này cùng nhau làm giảm lượng virus viêm gan C trong cơ thể, giúp hệ thống miễn dịch chống lại nhiễm trùng và có thể giúp gan phục hồi.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm gan C mạn tính
Bạn dùng 60mg, uống 1 lần/ngày.
Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc daclatasvir có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Amiodarone có thể tương tác với sofosbuvir. Hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn đang dùng thuốc amiodarone.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ daclatasvir khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách daclatasvir hoạt động. Ví dụ như mitotane, rifampin, wort St. John, thuốc dùng để điều trị động kinh (như carbamazepine, phenytoin) và một số thuốc khác.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Các tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc như mệt mỏi, nhức đầu, buồn nôn hoặc tiêu chảy. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.