Thuốc Daktarin ® thường được dùng để trị và dự phòng nhiễm Candida ở khoang miệng, hầu họng và đường tiêu hóa.
Thuốc Daktarin ® là một thuốc kháng nấm nhóm azole, hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của nấm.
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Candida miệng – hầu:
Bạn dùng 2,5 ml (nửa muỗng lường) uống 4 lần một ngày. Bạn duy trì điều trị ít nhất 1 tuần sau khi các triệu chứng biến mất.
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Candida dạ dày – ruột:
Bạn cho trẻ dùng liều 20 mg/kg/ngày chia thành 4 lần. Bạn không nên dùng vượt quá 250 mg (tương đương 10 ml gel) uống 4 lần mỗi ngày. Bạn duy trì điều trị ít nhất 1 tuần sau khi các triệu chứng biến mất.
Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm Candida miệng – hầu
Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm Candida dạ dày – ruột:
Trước khi dùng thuốc Daktarin® bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Daktarin khi dùng chung bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Thuốc Daktarin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Tác dụng phụ hiếm gặp: phản ứng dị ứng như phù mặt, môi, lưỡi, miệng, nổi mẫn, khó nuốt, khó thở, kích ứng nặng, da nổi đỏ hoặc bầm tím.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản thuốc Daktarin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.