Tìm hiểu về Decitabine trên sẽ cho bạn biết về tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác.
Decitabine được sử dụng để điều trị hội chứng loạn sinh tủy (MDS) (một vài loại bệnh thiếu máu hoặc bệnh bạch cầu).
Decitabine là một chất tương tự nucleoside, cơ chế hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của tế bào.
Bạn nên sử dụng decitabine theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Decitabine thường được tiêm tại bệnh viện hoặc phòng khám của bác sĩ. Nếu bạn sử dụng decitabine tại nhà, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thuốc. Làm theo cách hướng dẫn sử dụng cẩn thận và liên hệ bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
Không sử dụng nếu decitabine bị kết tinh hoặc đổi màu hoặc nếu lọ bị nứt hoặc hư hỏng.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều lượng thông thường cho người lớn bị hội chứng loạn sinh tủy:
Phác đồ điều trị – Phương án 1:
Chu kỳ điều trị đầu tiên: dùng 15 mg/m2 da tiêm truyền tĩnh mạch liên tục hơn 3 giờ lặp lại mỗi 8 giờ trong 3 ngày. Bệnh nhân có thể được điều trị chống nôn với liều tiêu chuẩn.
Phác đồ điều trị – Phương án 2:
Dùng 20 mg/m2 da truyền tĩnh mạch liên tục hơn 1 giờ lặp lại mỗi ngày trong 5 ngày. Chu kỳ này nên được lặp lại mỗi 4 tuần. Bệnh nhân có thể được điều trị chống nôn với liều tiêu chuẩn.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Decitabine có dạng và hàm lượng là: thuốc tiêm: 50 mg/ml.
Trước khi dùng decitabine, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng có thể bao gồm sốt, ớn lạnh, đau họng hoặc bầm tím hoặc chảy máu bất thường.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.