Thuốc Diclofen được dùng điều trị dài hạn các triệu chứng của viêm thấp khớp mạn tính và điều trị ngắn hạn các chứng đau cấp tính.
Diclofen chứa hoạt chất natri diclofenac thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), có đặc tính giảm đau, chống viêm và giảm sốt, được dùng để:
Liều tấn công: uống 1 viên/lần, ngày 3 lần.
Liều duy trì: uống 1 viên/lần, ngày 2 lần.
Đau bụng kinh: uống 1 viên/lần, ngày 2 lần.
Diclofen chống chỉ định với:
Khi bị xuất huyết tiêu hóa khi dùng thuốc Diclofen, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
Chỉ sử dụng thuốc Diclofen trong thời gian mang thai khi lợi ích điều trị cao hơn nguy cơ. Lưu ý, bạn không nên dùng thuốc này trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Ngoài ra, bạn cũng nên thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
Thuốc Diclofen có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Diclofen bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Thuốc Diclofen có thể gây nhức đầu, bồn chồn, đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, chán ăn, khó tiêu.
Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm: chảy máu đường tiêu hóa, mề đay, rối loạn thị giác, ù tai.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30ºC.