Dipyridamole

Dipyridamole, thuộc nhóm thuốc khàng đông, có tác dụng ngăn quá trình hình thành cục máu đông sau khi thay thế van tim.

Nhóm thuốc
Thuốc tim mạch
Dạng bào chế
Dipyridamole có dạng viên nén.
Tác dụng của Dipyridamole

Dipyridamole thường được sử dụng kết hợp với “chất làm loãng máu” như warfarin để giúp máu không đông sau khi thay thế van tim. Đông máu là một biến chứng nghiêm trọng có thể gây đột quỵ, đau tim hoặc tắc mạch máu trong phổi (thuyên tắc phổi). Dipyridamole là thuốc chống kết tập tiểu cầu. Dipyridamole giúp giữ máu lưu thông bằng cách ngăn các tiểu cầu khỏi tụ lại với nhau và giữ cho mạch máu mở.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Dipyridamole

Liều thông thường cho cho người lớn thay van tim giả

Để dự phòng huyết khối tắc mạch: 75-100mg, uống 3-4 lần một ngày, được xem là chất bổ sung cho warfarin. Aspirin 80-100mg có thể được dùng thay cho dipyridamole.

Liều dành cho người lớn để nghiên cứu hoàn thiện cơ tim phóng xạ

0,57 mg/kg (đến 60 mg) IV trong 4 phút.

Liều dùng không được xác định ở bệnh nhân nhi, có thể không an toàn cho con bạn. Điều quan trọng là phải hiểu đầy đủ về sự an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Tương tác thuốc của Dipyridamole

Thuốc dipyridamole có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: riociguat, các thuốc chống tiểu cầu khác (như abciximab, ticlopidine).

Nếu bạn đang dùng aspirin, hãy nói chuyện với bác sĩ ngay lập tức và hỏi xem bạn có nên tiếp tục dùng thuốc này hay không. Nếu bạn không dùng aspirin, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng bất kỳ thuốc nào để trị bệnh.

Thuốc dipyridamole đôi khi được sử dụng cùng với các thuốc khác có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Ví dụ như một số “chất làm loãng máu” (như heparin, warfarin). Làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận và tiếp tục dùng thuốc theo chỉ dẫn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn nhận thấy xuất huyết bất thường. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Dipyridamole

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: chóng mặt, buồn nôn dạ dày, tiêu chảy, nôn mửa, đau đầu và đỏ bừng. Nếu bất kỳ phản ứng nào ở trên vẫn tiếp tục hoặc xấu đi, bạn hãy đi gặp bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.

Để giảm thiểu nguy cơ chóng mặt, bạn hãy đứng dậy chậm khi đang ngồi hoặc nằm.

Nói với bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm: ngất xỉu, đau dạ dày, mắt vàng/da vàng, nước tiểu sẫm màu, chảy máu/bầm tím bất thường.

Đi cấp cứu nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm: đau ngực, đau đầu nghiêm trọng, suy nhược ở một bên cơ thể, thay đổi thị lực, nói lơ, rối loạn.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy nhờ giúp đỡ ngay nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Dipyridamole

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.