Ducolax®

Cùng tìm hiểu thông tin về thuốc Ducolax®: tác dụng, liều dùng, cách dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác, bảo quản và dạng bào chế trên .

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Dạng bào chế
Thuốc Ducolax® có dạng viên nén và hàm lượng 5 mg.
 
Tác dụng của Ducolax®

Thuốc Ducolax® chứa hoạt chất bisacodyl, là một thuốc nhuận trường kích thích. Thuốc có tác dụng điều trị táo bón và giúp chuẩn bị các thủ thuật chẩn đoán, trước và sau phẫu thuật hay trong tình huống đại tiện khó khăn.

Ngoài ra, thuốc Ducolax® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng Ducolax®

Liều dùng thông thường cho người lớn bị táo bón

Bạn dùng 5-15 mg thuốc mỗi ngày một lần.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị táo bón

Trẻ em > 6 tuổi: bác sĩ không khuyến cáo dùng thuốc bằng đường uống, vì thuốc viên nén Ducolax® phải được nuốt nguyên viên.

Trẻ em 6-12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 5 mg hoặc 0,3 mg/kg thuốc trước khi đi ngủ hoặc trước ăn sáng.

Trẻ em > 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 5-15 mg trước khi đi ngủ.

Trẻ em không nên dùng thuốc Dulcolax® mà không có chỉ định của bác sĩ. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Ducolax®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Ducolax®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: có máu trong phân, không dung nạp galactose, xuất huyết đường ruột, bệnh viêm ruột thừa, v.v..

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc mình đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Ducolax® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc của Ducolax®

Thuốc Ducolax® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Ducolax®

Thuốc Ducolax® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau bụng, tiêu chảy;
  • Phản ứng phản vệ, phù mạch, quá mẫn;
  • Mất nước;
  • Chóng mặt, ngất xỉu;
  • Buồn nôn, nôn mửa, có máu trong phân, viêm đại tràng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Ducolax®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.